Xác định lượng dư và kích thước trung gian bằng phương pháp phân tích _ Phương pháp này tính cho 1 mặt, các mặt khác tra bảng. _ Chọn mặt trụ trong 51+0,046 ,cấp chính xác : 8 + Vật liệu: GX 15 – 32 + Chiều dài danh nghĩa của lỗ : 80 mm + Kích thước lớn nhất của chi tiết : 150 mm _ Trình tự các bước gia công: 0_ Phôi đúc : + Cấp chính xác phôi : II + Rz0 = 80 μm , IT 15 PhụLục 11a 1, tr 147 :. | Chương 7 XÁC ĐỊNH LƯỢNG DƯ GIA CONG VÁ KÍCH THƯÔC TRUNG GIAN Xác định lượng dư và kích thước trung gián báng phượng pháp phán tích _ Phướng pháp náy tính cho 1 mát các mát khác trá báng. _ Chon mát tru trong ộ 51 0 046 cấp chính xác 8 Vát liệu GX 15 - 32 Chiệu dái dánh nghĩá cUá lo 80 mm Kích thước lớn nhất cUá chi tiết 150 mm _ Trình tự các bước giá cong 0_ Phoi đuc Cấp chính xác phoi II Rz0 80 pm IT 15 PhuLuc 11á 1 tr 147 Rz0 T0 500 pm 1_ Khoết tho IT 12 Rz1 50 2_ Khoết tinh IT 10 Rz2 12 5 3_ Doá tinh IT 8 Rz3 10 Rá 2 5 pm Vì vát liệu lá gáng xám nến chiếu sáu lớp biến cứng sáu bước giá cong đáu tiến lá khong co T1 T2 T3 0 Sái lệch khong gián cUá lo đuc V2 . _2 Pv Px Với Pv đo cong vếnh cUá phoi Px đo xiến lệch cUá lo đuc Phu luc 11á. 1 tr 147 . Pv 2. 150 300 pm . Px 2 5 . 80 200 Với L chieu dai lớn nhất của chi tiết l chiếu dai lo p0 l3002 2002 360 6 gm Sai số ga đạt 2 _2 _2 s A s s Su s gd c k dg Với c Sai so chuan k Sai so kep chat dg Sai sô đo ga Định vị lo bang khoi V c 0 Sai so kep chat theo phướng hướng truc Bang 22 2 tr44 k 90 gm Bo qua sai so đo ga dg 0 gm Vay gd 90 gm Sai lệch khong gian sau khi khoet tho P1 0 05 P0 0 6 18 gm Sai lẹch khong gian sau khi khoet tinh khong con p2 0 2 p1 3 6 Luớng dư gia cong 2Zmini 2 Rzi-i Ti-1 Vpi-1 si Lướng dư cho bước khoet tho 2Zmin1 2ịRz 0 T0 ựp0 S1 2 500 7 360 62 902 1743 3 gm Lướng dư cho bước khoet tinh 2Zmin2 2 Rzi T1 ựpi s2 2 50 0 w 182 902 284 gm Lướng dư cho bước doa tinh 2Zmin3 2 rz2 T2 ựp2 s3 2 12 5 0 J 02 902 205 gm gm -Kích thước trung gian Kích thước lớn nhất cua chi tiết Dmax3 51 0 046 51 046 mm Kích thước trung gian lớn nhất cua phôi trước khi doa tinh Dmax2 Dmax3-2Zmin3 51 046-0 205 50 841 mm Kích thước trung gian lớn nhất cua phôi trước khi khoết tinh Dmax1 Dmax2-2Zmin2 50 841-0 284 50 557 mm Kích thước trung gian lớn nhất cua phôi trước khi khoết thô Dmax0 Dmax1-2Zmin1 50 557 -1 743 48 81 mm _ Dung sai kích thước trung gian Dung sai phôi ô0 1 9 mm IT 16 Bang 3 182 Dung sai .