Nguyên công 1: phay mặt 1&3: chiều sâu cắt: t = 8,2 (công nghệ cững vững trung bình) lượng chạy dao tinh: S0 = 0,2 mm/vg ( [4] trang 153) Sz = 0,2/14 = 0,014 mm/răng vận tốc cắt: V = 42,5 m/ph (bảng 5-172 tr155) 1000 * V n= = 67,7 vg/ph ( D= 200 mm) *D Chọn n = 60 thời gian gia công cơ bản: L + L1 + L2 T0 = = 5,12 ph S*n Nguyên công 3: phay mặt 6,7&8 t = 15,4 mm S0= 0,23 mm/vg - Sz = 0,23/20 = 0,012 V. | Chương 9 Xác đinh che độ cắt bang phương pháp trá bắng Nguyên công 1 phay mặt 1 3 chiều sau cat t 8 2 công nghê cững vững trung bình lượng chay dao tinh So 0 2 mm vg 4 trang 153 Sz 0 2 14 0 014 mm rang vạn tôc cat V 42 5 m ph bang 5-172 tr155 n .V 67 7 vg ph D 200 mm K D Chọn n 60 thôi gian gia công cô ban T0 L L1 L2 5 12 ph S n Nguyên công 3 phay mat 6 7 8 t 15 4 mm S0 0 23 mm vg - Sz 0 23 20 0 012 V 48 5 m ph bang 5-172 trang 155 4 n l000 V 154 v ph K D bảng 5-90 trang 86 4 Chọn n 150 v ph To L L1 L2 1 041 ph S n Nguyên công 4 khoan-khoêt- doa bước 1 khoan với ộ 10 t 5 S 0 4 mm vg bang 5-89 trang 86 4 V 28 m vg n 891 72 vg ph Chọn n 750 vg ph V thực tế 23 55 T0 L L L2 0 084 ph bước 2 khoan với ộ 14 t 2 S 0 7 mm vg bang 5-99 tr 91 4 V 28 m vg bang 5-101 tr 92 n 10f0 V 686 v ph K D chọn n 530 V thực tế 23 3 vg ph T0 L L L2 0 0625 ph bước 3 khoêt t 0 4 Ộ14 8 S 0 55 mm vg bang 5-104 tr 95 V 31 m ph bang 5-106 tr97 n 10f0 LV 667 07 vg ph n D chọn theo máy n 530 vg ph V thực tế 24 6 vg ph To L L L2 0 08 ph bước 4 doa ộ 15 t 0 1 S 1 9 mm vg bang 5-112 trang 104 V 7 3 m ph bang 5 -114 trang 106 n 10f 7 154 98 vg ph n D chọn theomáy n 140 V thực tế 6 6 vg ph. T0 L L1 L2 0 1 ph S n nguyên cong 5 phay 12 13 t 7 84 S 0 23 mm vg - Sz 0 012 20 rang bang 5-170 tr153 V 48 5 m ph bang 5-172 tr155 n 00 154 vg ph K D Chọn n 150 vg ph V thực tế 47 1 vg ph T0 L L1 L2 0 97ph S n nguyên cong 6 khoan ộ 15 t 7 5mm S 0 32 mm vg V 35 5 m ph bang 5-90 tr 86 n 1000 V 753 7vg ph n D chọn n 750 vg ph V thực tế 35 3 m .