- Học sinh nắm vững hai quy tắc về luỹ thừa của một tích và một thương. - Có kĩ năng vận dụng các quy tắc trên trong tính toán. B. Chuẩn bị: Bảng phụ. | Ngày soạn Tiết 7 LUỸ THỪA CỦA MỘT SỐ HỮU TỈ tiếp A. Mục tiêu - Học sinh nắm vững hai quy tắc về luỹ thừa của một tích và một thương. - Có kĩ năng vận dụng các quy tắc trên trong tính toán. B. Chuẩn bị Bảng phụ. C. Tiến trình Dạy - Học Hoạt động của giáo viên Hoạt động của học sinh Ghi vảí Hoạt động 1 Ki - Định nghĩa và viết công thức luỹ thừa bậc n của số hữu tỉ x. Áp dụng tính 1ì0 1 1 1-1 1 311 2 5 3 111 2 2 J 4 HS 2 Tẹm x biãút - 1 ì2_ 1 a x - ĩ n 3ì 3ì7 b 1 1 .x 1 1 14 u m tra bài cũ - HS cả lớp theo dõi nhận xét. - Kãút quaí 1 113 1 121 15 625 2113 4 256 a x -1 16 b x -9 16 Hoạt động 2 1. Luỹ 1 thừa của một tích - Cho HS làm 1 Tênh vaì so saỉnh a 2 vaì HS thực hiện theo yêu cầu của giáo viên. Luyĩ th ìa cuía măũt têch bàòng gẹ Tăong quaỉt - Phaỉt biãou . n n GV đưa ra công thức và áp - Trao âăoi nhoỉm âăi tênh dụng vào tênh 2 vaì trẹnh baìy Hoạt động 3 2. Luỹ thừa của một thương - Cho HS làm 3 Tênh vaì so saỉnh a va 33 105 1 b -7 vai 25 I 10 Ỵ 2 - Váũy luyĩ th ìa măũt th ảìng bàòng gẹ Tăong quaỉt - Có thể áp dụng công thức theo 2 chiều. I Luyĩ tluruìa cuía mãiit têch n Vê duũ 1Y 1 V a 111 .35 1 15 1 13 3 b 1 5 1 3 33 27 - Hoũc sinh th ũc hiãũn II Luyĩ tlurìa mãiit vaì ruỉt ra nháũn xeỉt n xn ị y o thoảng Vê duũ b xn ị y 0 722 a 777 242 32 9 _ 75 ì3 3 -27 2 5 3 2 5 - Th ũc hiãũn 4 - Caí lảỉp laìm 4 Hoạt động 4 Luyện tập củng cố - Cho HS làm 5. - Th ũc hiãũn theo nhoỉm âăi a. Tính 0 125 0 3 13 1. _3Ò 4 b. -39 1 1 -3 4 81 0 13 - Giải bài 34 22 SGK - Sửa sai Treo baíng phuũ cho hoũc sinh a. -5 2. -5 3 -5 2 3 -5 5 xem vaì traí lảìi - s ía sai c. 0 2 10 0 2 5 0 2 5 17 1 2 T í r8 d. 1-11 -11 l 7 _ l 7 f 80 2 2 214 . 48 22 8 216 Các nhóm thực hiện sau đó Các bài làm sai a c d f gọi đại diện 2 nhóm lên - Giải bài 35 22 SGK. Tìm m và n s N biết bảng thực hiện 1Y 1 11 . . 1Y 1 343 71 a. 1 1 b. 1 1 0 2 32 125 0 5 a. 1 1 1 1 m 5 0 2 32 0 2 71 343 713 _ Học sinh hoạt động nhóm b. 1 1 1 1 3 0 5 125 0 5