1. account for : lý ý giải cho 2. add up : có lý 3. allow for : tính đến 4. answer back : cãi lời 5. answer for : chịu trách nhiệm 6. answer to : ăn khớp với 7. ask after : hỏi thăm sức khoẻ 8. ask for (money, advice): yêu cầu, hỏi xin 9. ask in : mời vào nhà 10. ask out : mời đi ăn