Vì trạm biến áp phân xưởng đặt rất gần trạm phân phối trung tâm nên phía cao áp ta chỉ cần đặt dao cách ly và cầu chì dùng để bảo vệ ngắn mạch và quá tải cho biến áp. Phía hạ áp ta đặt các áp-to-mát tổng và áp-to-mát nhánh. Trên thanh cái hạ áp được phân đoạn bằng một áp-to-mát liện lạc. | Chương 7 Tính ngắn mạch tại thanh góp trạm PPTT _U 10 52 HT S . 0 09 Q Thông số các lộ dây Đ-ờng cáp F mm2 L m ro Q km xo Q km R10-3 o X10-3 o bAtG- PPTT AC-300 3300 0 108 0 396 356 4 1306 8 PPTT-B1 25 50 0 93 0 118 46 5 5 9 PPTT-B2 25 37 5 0 93 0 118 34 9 3 25 PPTT-B3 25 25 0 93 0 118 23 25 2 95 PPTT-B4 25 35 0 93 0 118 32 6 4 13 PPTT-B5 25 100 0 93 0 118 93 11 8 PPTT-B6 35 100 0 67 0 113 67 11 3 PPTT-B7 16 137 1 47 0 128 201 4 17 5 Rn Rd 0 3564 Q Xn Xht Xd 0 09 1 3 1 39 Q T U -----------10-------- 4 kA 7370 35642 1 392 ixk 1 1 10 2 kA 1 Tính toán ngắn mạch tai điểm N1 Tại thanh cái trạm biên áp phân x-ởng B1 RN1 Rd Rc1 0 3564 0 0465 0 4 Q X N1 Xd Xht Xc1 1 3 0 09 0 0059 1 3959 Q ỉ n Ẫz 34 701 39592 - 9SiaAi n ixki - 1 N1 - 1 98 - 10 1 kA Tại điểm N2 RN2 Rd Rc2 0 3564 0 0349 0 3913 Q X Xd XHT Xc2 1 3 0 09 0 00325 1 39 Q 1N 2 U 10 JỹZN2 73 0 39132 1 392 - 4 kA N ixk2 - 1 - 1 - 10 2 kA Tại điểm N3 RN3 Rd Rc3 0 3564 0 0233 0 34 Q Xn3 Xd XHT Xc3 1 3 0 09 0 00295 1 393 Q IN 3 - - 4 - irM 7 - 4 kA N 3 7 0 342 1 3932 ixk3 - 1 - 1 - 10 2 kA Tại điểm N4 RN4 Rd Rc4 0 3564 0 033 0 3894 Q Xn4 Xd XHT Xc4 1 3 0 09 0 004135 1 4 Q 1 1 4 0 38942 3 97 kA N iXk4 - 1 - 1 97 - 10 1 kA Tại điểm N5 rn5 Rd Rc5 0 3564 0 093 0 44 Q xN5 Xd XHT Xc5 1 3 0 09 0 0118 1 4 Q iN5 -72-- N ixk5 - 1 - 1 9 - 10 kA Tại điểm N6 Rn6 Rd Rc6 0 3564 0 067 0 4 Q xN6 Xd XHT Xc6 1 3 0 09 0 0113 1 4 Q i ìN - N ixk 6 1 8 72 4 6 1 8 72 3 96 10 1 kA Tại điểm N7 rn7 Rd Rc7 0 3564 0 2014 0 5578 Q Xn7 Xd XHt Xc7 1 3 0 09 0 0175 1 41 Q N7 J3 ZN7 71 412 3 N ik 7 1 8 72 4 7 1 8 72 3 8 9 7 kA Kêt quả ta có bảng sau Điểm ngắn mạch IN kA ixk kA N 4 10 2 N1 3 98 10 1 N2 4 10 2 N3 4 10 2 N4 3 97 10 1 N5 3 9 10 N6 3 96 10 1 N7 3 8 9 7 b Lùa chon thiết bi điên Máy cắt 8DC11 Lựa chọn theo các dữ liệu sau Uđm mc Uđm m Iđm mc 1250 A Ilvmax 2 . Ittnm 2. 2925 585 A Icđm 25 kA IN 4 kA Iđm đ 63 kA iXk 10 2 kA Biên áp đo .