Lựa chọn tiết diện dây dẫn và kiểm tra đk phát nóng Tính tương tự phương án 1: Bảng các thông số của đường dây: Đoạn L(Km) P(MW) Q(MVAR) IMAX(A) FKT(mm2) FTC(mm2) ISC(A) ICP(A) R0( km ) Tiết diện các đoạn dây dẫn đã chọn đều thoả mãn 3. Tính tổn thất điện áp Tính như phương án 1 ta có bảng sau: | Chương 4 Lụa chọn tiết diện dây dẫn và kiêm tra đk phát nóng Tính t-ơng tự ph-ơng án 1 Bảng các thông số của đ ờng dây Đoạn N-1 N-2 2-3 N-4 N-6 6-5 L Km 50 72 11 36 05 58 31 50 99 31 62 P MW 30 60 28 24 62 30 Q MVAR 18 591 34 703 14 873 17 35 2 38 421 18 59 1 Imax A 39 12 181 9 83 2 77 72 191 42 93 12 FKT mm2 84 65 165 36 75 64 70 65 174 02 84 65 FTC mm2 AC-95 AC-150 AC-70 AC-70 AC-185 AC-95 Isc A 186 24 363 8 166 4 155 4 4 382 84 186 2 4 Icp A 330 445 265 265 510 330 R0 0 33 0 21 0 460 0 46 0 17 0 33 Xo Tm 0 429 0 416 0 442 0 442 0 409 0 429 s km 2 65 2 74 2 58 2 58 2 84 2 65 R ò 8 25 7 57 8 29 13 41 4 33 5 22 x q 10 725 15 7 97 12 88 10 43 6 78 S 2 65 3 95 1 86 3 0 2 89 1 67 Tiết diện các đoạn dây dẫn đã chọn đều thoả mãn 3. Tính tổn thất điện áp Tính nh ph ơng án 1 ta có bảng sau Đoạn n-1 N-2 2-3 N-4 N_6 6-5 N-2-3 N-6- 5 A U 3 725 8 06 2 989 4 5 5 53 2 36 10 958 7 89 A USC 7 45 16 12 5 795 9 0 11 06 4 712 21 916 15 78 A U N_2_3 A U n_2 A U 2_3 AU n-6-5 A U N6 A U 6_5. Tổn thất điện áp ở chế độ vận hành bình th-ờng là A Umxbt 10 958 15 X Tổn thất khi có sự cố nặng nề là A Umaxsc 21 916 25 XS Vậy ph-ơng án này thoả mãn các yêu cầu về kĩ thuật III. Ph ơng án III 1. Sơ đổ nôi dây 2. Điện áp định mức của mạng điện Bảng số liệu Đoạn n-1 N-2 N-3 N-4 N-6 6-5 L Km 50 72 11 80 62 58 31 50 99 31 62 P MW 30 32 28 24 62 30 Q MVAR 18 591 19 83 14 873 17 352 38 421 18 591 Uđm KV 99 9 104 89 99 78 91 27 140 16 98 16 70 Uđm 160 Chọn Uđm 110KV 3. Lựa chọn tiết diện dây dẩn và kiêm tra điều kiện phát nóng Tính toán t ơng tự nh các ph ơng án trên ta có bảng kết quả Đoạn N-1 N-2 N-3 N-4 N-6 6-5 L Km 50 72 11 80 62 58 31 50 99 31 62 P MW 30 32 28 24 62 30 Q MVAR 18 591 19 83 14 873 17 35 2 38 421 18 59 1 Imax A 93 125 98 78 83 2 77 72 191 42 92 62 FKT mm2 84 66 89 8 76 64 70 65 174 02 84 2 FTC mm2 AC-95 AC-95 AC-70 AC-70 AC-185 AC-95 ISC A 186 25 197 58 166 4 155 4 4 382 84 185 2 4 Icp A 330 330 265 265 510 330 R0 Tkm 0 33 0 33 0 46 0 46 0 17 0 33 X0 0V km 0 429 0 429