Mời các bạn tham khảo và giải một số bài tập về ma trận, định thức và hệ phương trình tuyến tính . mong rằng những bài tập này sẽ giúp cho các bạn phần nào đó trong khi ôn tập để làm bài kiểm tra hay thi hết môn. | I ĐINH THÚC f 1 0 0 ì f 2 -1 3 ì 1. Cho A -3 1 0 B 0 1 4 l 2 1 3 7 0 0 17 Tính det 3AB a 162 b 18 c 6 d 20 1 2 -1 3 0 1 0 1 2. Tính A 0 2 0 4 3 1 5 7 a -16 b 16 c 32 d -32. 3. Tính A a - 30 1 -1 2 0 2 1 3 1 0 0 1 b 30 -1 3 0 -1 0 c 15 d CCKĐS. 1 0 0 ì 4. Cho A 2 1 0 . Tính det 3A -1 T 3 -1 2 7 a 6 b 54 c 1 54 d 1 6 1 0 m 5. Cho định thức B 2 1 2m - 2 1 0 2 Tìm tất ca m để B 0 a m 2 b m 0 c m 1 d m 2 6. Cho 2 định thức 1 2 -3 4 2a 2b -2c 2d a b -c d 1 2 -3 4 A1 a2 1 3 6 -8 4 2 6 12 -16 8 4 8 -12 17 4 8 -12 17 a A2 4A1 b A 2 -2 A1 c A2 -4 . Kđnđ 1 1 d A2 -A1 7. Tính A 0 0 3 2 1 2 1 -1 3 0 4 0 1 a b a A 7a 21 b A 7a 21b c A 7a-2b d -7a-21 2 1 1 1 1 3 1 1 8. Tính A 1 1 4 1 1 1 1 b a A 17b-11 b A 17b 11 c A 7b-10 d CCKĐS. 9. Cho A 2 b 3 va A B e M2 R . Tính det 2AB a 16 b 8 c 32 d CCKĐS. 1 1 -11 2 2 1 4 2 5 0 10. Cho A . Tính detA 3 1 1 0 3 a -53 b 63 c -63 d CCKĐS. 1 x 2x x2 11. Cac gia trị nao sau đây la nghiệm cua PT 12 4 4 1 -1 -2 1 0 2 3 1 -1 a x 2 x -1 b x 2 x 3 c x 3 x -1 d CCKĐS. 12. Cho ma trận vuong A cấp 2 co cac phan tử la 2 hoặc - 2 . Kđ nao sau đay đung a det 3A -72 b det 3A 41 c det 3A 30 d det 3A 27 A 1 i 1-2i 3 2i 4-i vôi i2 -1 a A -2 7i b A 2 7i c A 7-2i 14. Cho A d A -7 2i 2 0 0 6 6 9 1 0 0 a 3 4 . Biết rang cac sô 2006 6103 5525 chia hết cho 17 va 0 a 9 a e Z . 5 5 2 5 Vôi gia trị nao cua a thì detA chia hết cho 17 . a a 4 b a 3 c a 2 d a 7 15. Tính x 1 1 1 1 I 1 1 x 1 1 1 x 1 1 1 x a I 0 b I x - 3 x 1 3 c I x 3 x-1 3 d I x-3 x - a 3 1 1 16. Giải PT trong R 1 1 x x2 x3 2 3 ả ả ả b b2 b3 2 3 c c c 0 Biệt a b c lâ 3 sô thực khâc nhau từng đôi môt. a PTVN b PT cô 3 nghiệm a b c c PT cô 3 nghiệm a b b c a c d PT cô 1 nghiệm x a 17. Cho f x ả f cobảc 3 1 2 -1 x 3 4 2 x2 -2 1 3 2x 1 -1 2 1 b f cobảc 4 . Kđn đúng c bảc cúả f nho hơn hoảc bảng 2 d CCKĐS 18. Tìm sô nghiệm phân biệt k cua PT ả k 1 c k 3 1 x -1 -1 1 x2 -1 -1 0 1 1 1 0 2 0 2 d k 4 0 b k 2 19. Giải PT 1 -2 x 1 1 -2 x2 1 2 1 3 0 -2 1 2 4 0 b x 0 x 1 c x 1 x 2 d CCKĐS. ả x 0 1 2 2 1 x -1 0