Thép 45 tôi cải thiện đạt độ rắn HB 241 285, có b1= 850 MPa , ch1 = 580 MPa. -Bánh lớn: Thép 45 tôi cải thiện đạt độ rắn HB 192 240, có b2= 750 MPa , ch2 = 450 MPa. Ưùng suất cho phép : 0Hlim = + 70 0Flim = 1, Bánh nhỏ: SH = 1,1 SF = 1,75 0Hlim1 = + 70 = 570 MPa 0Flim1 = 1, = 450 MPa 0Hlim2 = 70 = 510 MPa 0Flim2 = 1, 396 MPa | Chương 2 THIET KE bO TRUyEn BANH rAng trong hOp giam TOC Chon vật liệu -Banh nho Thép 45 toi cai thiện đạt đọ ran HB co b1 850 MPa ch1 580 MPa. -Banh lớn Thép 45 toi cai thiện đat đo ran HB co b2 750 MPa ch2 450 MPa. Ưng suất cho phép 0Hlim 70 Sh 1 1 Sf 1 75 1 Banh nho . . 70 570 MPa 0Flim1 1 450 MPa Banh lớn 0Hiim2 70 510 MPa m 1 396 MPa IN . Ta co Khl - Nho1 4 4 1 NHE1 N .kHE 34 MPa NHE1 NHO1 chon kHL1 1 NhE2 9 MPa NhO 4 1 MPa NHE2 NHO2 chon kHL2 1 ơjj li. 1Z Z K ỉn -K l 9 Vay ơ 1 S 11 466 MPa w I T 417 MPa H 6 11 441 5 1 25. h ứng suất cho phép uon JYr Yx y K -Kfl H Flim . Sf ƠFlim .KFL SF Tương tự KFL1 1 KFL2 1 SF 1 75 F 1 175 257 14 MPa 396 f 2 175 226 3 MPa Ưng suất cho phép khi qua tai H max 2 8 ch 2 1260 MPa F1 max 0 8 ch1 0 1260 MPa F2 max 0 8 h 2 0 1260 MPa Xac định thong sô cơ ban của bộ truyền Khoang cach truc aW aW ka. u 1 J -u ba Chon ka 43 Vba 0 45 Vbd 0 53. Vba . u 1 0 0 7155 k ß 1 03 T1 126863 Nmm 1126863 . 3----- . --- aw 43. 2 1 .V 441 45 116 935 mm Chọn theo tiêu chuẩn aW 125 mm Xẩc đình thong sộx ẩn khôp m 0 01 . 0 02 .ẩW 1 5 Chọn m 2 Ta co 3 .cos80 .cos200 m. u 1 1 m. u 1 . cos . cos 20 0 ----- ----- z1 --- ----- 41 25 z 1 39 15 chọn Z1 40 Z2 80 zt Z1 z2 120 cosp 0 96 3 16 260 Hê số chiêu rộng vanh rang ọba b aW 0 45 bw 0 56 25 mm d1 cos 3 cos 16 26 83 33 mm d2 cosp 166 67 mm kiểm nghiệm kiêm nghiêm rang vê đo bên tiếp .