Với các tiết diện dùng mối ghép then cần kiểm nghiệm mối ghép về độ bền dập và độ cắt . Kiểm nghiệm độ bền dập theo công thức : d = 2T/[dlt(h – t1)] [d] Kiểm nghiệm độ bền cắt theo công thức : c = 2T/(dltb) [c lti = Theo [1] với tải trọng tĩnh [d] = 150 MPa. [c] = 60 MPa. d (mm) 15 25 30 30 40 30 cắt . – Tính toán chọn ổ lăn 1-Trục I : Do trục I chịu lực hướng tâm của khớp đàn hồi nên lực. | Chương 10 Tính kiểm nghiệm độ bền then Với các tiết diện dùng môi ghép then cần kiểm nghiệm môi ghép ve độ bén dáp vá đô cát . Kiếm nghiệm độ bén dáp théô công thức ơd 2T dlt h - t1 ơd Kiếm nghiém đô bén cát théô công thức Tc 2T dltb rc lti Théô 1 với tái trông tĩnh ơd 150 MPá. rc 60 M Pá. d mm lt mm b X h t1 mm T ơd MPá Tc MPá 15 5x5 3 25 8x7 4 4 30 8x7 4 30 8x7 4 40 54 12x8 5 30 8x7 5 Váy tấc cá các môi ghép thén đéù đám báô đô bén dáp vá đô bén cát . - Tính tôán chôn ô lán 1-Truc I Dô trục I chịù lực hứớng tám cùá khớp đán hôi nén lức hứớng tám tác dùng lén ô đứớc tính lái nhứ sáù Để táng lực hứớng tám tác dùng lén ô tá chôn chiéù cùá lức hứớng tám Frk ngứớc chiéù với Frk khi tính trùc côn chiéù cùá các lực khác không đổi . Tính lái phán lực tái các ô lán tá cô Rx01 534 1 N Ry01 156 7 N Rx11 176 8 N Ryii 75 N Lực hướng tâm tác dụng lên ổ 0 và 1 là F 0 1 4Rĩo1 Rrn 556 6 N Fr1 7 R11 R. . 752 192 1 N Dổ yêu càu làm viêc cụà ổ với sổ vổng qụày càổ giâm tiếng ổn giâm mất màt vê mà sàt tà chọn ổ bi đớ 1 dày chổ càc gối đớ 0 và 1 Tính kiếm nghiêm khà nàng tài cuà ổ tà tiến hành chổ ổ 0 vì ổ này chịụ tài lớn hớn . Chổn sớ bổ ổ cớ đàc biêt nhê 104 cổ d 20mm C 7 36kN C0 4 54kN bàng 1 Tính toàn kiêm nghiêm khà nàng tài đổng cuà ổ Thêổ cổng thưc 1 với Fà 0 tài trổng qui ước Q XVFrKtKđ 556 6 N Khà nàng tài đổng cuà ổ Cd Cd Q iL Trổng đổ m 3 - đổi với ổ bi . n 720 7 vòng phút L - tuổi thổ tính bàng triệu vòng quày L Lh 106 106 2045 5 triêu vổng quày Cd Q L 556 6. 2045 7 07kN C 7 36 kN . Vày ổ bi cớ đàc biêt nhê 104 thỏà màn điêu kiên khà nàng tài động . 2-Truc II Càc lực tài càc ổ làn Rx02 718 4 N Ry02 20 83 N Rx12 917 3 N Ry12 174 9 N Lực hướng tam tac dụng len o 0 va 1 tren truc II 77 - IP2 _L P2 - 71 o 2 Q7 2 1 o 4 M Fr 02 y Rx02 Ry 02 V 718 6 N