Xét tỷ số l2/ l1 = 3,6/ 2 = 1,8 | Chương 6 Tính toán bản chiếu nghỉ BCN Xét tỷ số 12 11 3 6 2 1 8 2 tính bản kê 4 cạnh theo sơ đổ đàn hổi a. Xác định tải trọng q g p 484 360 844 KG m2. b. Tính toán nội lực P q . 11. 12 844. 6 6076 8 KG. - Mô men giữa nhịp cạnh ngắn M1 m11. P 0 8 294 72 KGm - Mô men giữa nhịp cạnh dài M2 m12 . P 0 8 90 KGm Các hệ số m11 m12 tra theo sơ đổ 1 với tỷ số 12 11 1 8 c. Tính toán cốt thép Chọn a 1 5 cm cho mọi tiết diện h0 8 1 5 6 5 cm. - Giữa nhịp cạnh ngắn M1 294 72 KGm . M 29472 A 7 - R 2 n. . o _ 0 0775 52 r 0 5 1 7 1 - 2. A 0 5 1 71 - 0775 0 96 F R 29472 5 2 36cm2. Dự kiến dùng 6 có fa 0 283 cm2. Khoảng cách giữa các cốt thép 1à a h .f 10 0 0 283 12cm Chọn 6 a120 có Fa 2 36 cm2. Fa 2 36 Y a Kiếm tra hàm l-ợng thép ụ F .100 2 36 _ .100 0 36 . 0 1 5 min - Giữa nhịp cạnh dài M2 90 KGm . M 9000 A 9 0 024 R 2 52 Y 0 5 1 7 1 - 2. A 0 5 1 71 - 024 0 976 7 _ M _ 9000 _n7 2 F . _. . 0 71cm . a Ra . 5 Dự kiên dùng 6 có fa 0 283 cm2. Khoảng cách giữa các cốt thép là a bf 10-J8 39 86cm F 0 71 Chọn 6 a200 có Fa 1 42 cm2. Kiếm tra hàm l-ợng thép ụ F .100 142 .100 0 22 . 0 1 5 min . Tính toán bản chiếu tới Bct Xét tỷ số 12 l1 3 6 1 3 2 77 2 tính bản dầm theo sơ đổ đàn hổi a. Xác định tải trọng q g p 484 360 844 KG m2. b. Tính toán nội lực - Mô men giữa nhịp cạnh ngắn M 84 U2 178 3 KGm c. Tính toán cốt thép Chọn a 1 5 cm cho mọi tiết diện h0 8 1 5 6 5 cm. A M n 7n8n30g2 0 047 Rn 52 ỵ 0 5 1 V 1 - 2. A 0 5 1 J1 - 047 0 976 17830 2 F -T - . . 1 4cm . a Ra . 5 Dự kiên dùng 6 có fa 0 283 cm2. Khoảng cách giữa các cốt thép là a b Ì00-0 283 . Fa 1 4 Chọn 6 a200 có Fa 1 41 cm2. Kiểm tra hàm l-ợng thép ạ .100 1 41 _ .100 0 22 . 0 1 5 mm . Tính toán dầm chiếu nghỉ Dcn Dầm chiếu nghỉ Dcn 2 đầu gối lên t-ờng nên đ-ợc tính toán nh- 1 dầm đơn giản 2 đầu khớp. Ta tính đ-ợc thép d-ới còn thép trên ta bố trí theo cấu tạo. a.