Từ điển chuyên ngành nước

Tài liệu tham khảo về một số thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong bản vẽ kỹ thuật ngành nước. Bãi để vật liệu: Material Area. Bản vẽ số: Drawing No Bản vẽ xây dựng: Contruction Drawing. Bảng thống kê vật tư: List of Material. Bể cảnh: Fountain.

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.