thiết kế trạm dẫn động thùng trộn

Động cơ điện 3 pha không đồng bộ. 2. Bộ truyền đai thang. 3. Hộp giảm tốc bánh răng trụ 2 cấp tách đôi cấp nhanh. 3 4. Nối trục vòng đàn hồi. 5. Thùng trộn. 0,6 tCK 0,4tCK Sơ đồ tải trọng Số liệu: Công suất trên thùng trộn Số vòng quay của thùng trộn Thời gian phục vụ P(kW) n(v/ph) a(năm) Quay 1 chiều, làm việc 2 ca, tải va đập nhẹ. ( 1 năm làm việc 300 ngày, 1 ca làm việc 8 giờ ) Công suất trên trục trùng trộn: P1 = 3,5 Kw Số vòng quay: Thời. | THIẾT KE TRẠM DAN ĐỘNG THUNG TRỘN. PHƯƠNG A N 1 2 3 1. Động cơ điện 3 pha không đồng bộ. 2. Bộ truyện đai thang. 3. Hộp giam tôc banh rang tru 2 cấp tach đôi cấp nhanh. 4. Nôi trục vông đan hôi. 5. Thung trôn. T - 0 8 T 0 6 tcK 0 4tc K Sơ đô tải trong Sô liêu Công suất trện thung trôn Sô vông quay cua thung trôn Thơi gian phuc vu P kW .35. n v ph .45. a nam .8. Quay 1 chiêu lảm việc 2 cả tải Vả đảp nhệ. 1 nảm lảm việc 300 ngảy 1 Cả lảm việc 8 giơ 1 THIẾT KE TRẠM DAN ĐỘNG THUNG TRỘN. Công suất trên trục trùng trộn P1 3 5 Kw Số vông quay n 45 vg ph Thời gian phục vụ ấ 8 nấm Quay 1 chiêu lấm viêc 2 ca tấi va đập nhê 1 nấm lấm viêc 300 ngấy 1 ca lấm 8 giờ Giai Pyc P1 3 5 Kw y V- -L z r T ì 2 0 6tck r0 8T- Pt Ptd P1. - . 1 T J tck 1 T J tck 2 0 4tck 3 24 Kw Chộn bang nđ 0 95 n Pđ1. nôian4 . nbr2 . nk 0 99 0 85 nôi 0 99 Pt 3 24 nbr 0 97 Pct --- ------ 3 8 KW nk 0 9 9 n 0 85 nlv 45 vg ph Chộn uđ 3 uh 10 ut uđ . uh 3 . 10 30 nsb nlv . ut 45 . 30 1350 vg ph Dựa vấô chộn động cờ DK51_2 Cô Pđc 4 5 KW nđc 1440 vg ph nđc 1440 ut ---- -------- 32 nlv 45 ut uđ . uh Chộn uđ 3 15 32 uh ------- 10 3 15 2 THIẾT KE TRẠM DAN ĐỘNG THUNG TRỘN. Từ bảng U1 3 58 u2 2 79 P1 Pct . nđ . noi 3 99 3 6 KW nđc 2900 n1 ---- ------ 921vg ph Uđ 3 15 P1 3 6 T1 9 55 . 106 . 9 55 . 106 .--- 37329 Nmm n1 921 P2 P1 . nbr . noi 3 99 3 5 KW n 921 n2 ---- ------ 257 vg ph U1 3 58 p 3 5 T2 9 55 . 106 .-- 9 55 . 106 .- 130058 Nmm n2 257 . Pđc . 4 5 Tđc 9 55 . 106 .- 9 55 . 106 .-- 29844 Nmm nđc 1440 P3 P2 . nbr . noi 3 99 3 4 KW n2 257 n3 ---- ------ 92 vg ph U2 2 79 P3 3 4 T3 9 55 . 106 .-- 9 55 . 106 .- 352935 Nmm n3 92 -. . Trục Thong số - -- ._ Động cơ 1 2 3 Cong suảt P KW 4 5 3 6 3 5 3 4 Tỉ số truyền ụ 3 15 3 58 2 79 Số vong quay n vg ph 1440 921 257 92 Momen xoản T Nmm 29844 37329 130058 352935

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.