Phrasal verb

Cụm Từ abide by : tôn trọng , tuân theo , trung thành với abound in / with : nhan nhản abstain form : kiêng abut on : tiếp giáp với accede to : tán thành accrue to : đổ dồn for : sinh ra từ form : dồn lại (tích

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
476    18    1    02-12-2024
187    27    1    02-12-2024
272    24    1    02-12-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.