Anh ngữ sinh động bài 35

Anh ngữ sinh động bài 35. Đây là chương trình Anh ngữ Sinh động New Dynamic English, chương trình Anh ngữ căn bản nhằm giúp quí vị hiểu thêm về người Mỹ và văn hóa Mỹ. | http - Download phần mềm tài liệu học ngoại ngữ miễn phí Anh Pháp Đức Nga Trung Hàn Nhật Ý . Nha . Anh Ngữ sinh động bài 35. 26-January-2005 Dynamic English Lesson 35 Download RealAudio Nghe trực tiếp trên mạng Dynamic English Lesson 35 Download RealAudio Dynamic English Lesson 35 Download MP3 Đây là chương trình Anh ngữ Sinh động New Dynamic English bài thứ 35. Phạm Văn xin kính chào quí vị thính giả. Trong bài học này quí vị sẽ gặp ông Max và cô Kathy hai người phụ trách chương trình Anh ngữ căn bản nhằm giúp quí vị hiểu thêm về người Mỹ và văn hóa Mỹ. Chủ đề của bài học hôm nay là câu I Have One Child - Tôi có một cháu nhỏ. Bài học hôm nay chú trọng về các thành phần trong gia đình Family members và dùng động từ HAVE. A teacher giáo viên. A school trường học. Teacher of the Year giáo viên sư gương mẫu trong năm. We re talking about his job and family chúng ta nói về công việc và gia đình ông. Job công vệc làm. I love teaching tôi thích nghề dậy học. He loves his teacher nó mến giáo-viên của nó. Beautiful đẹp. It s a beautiful day hôm nay trời đẹp she s beautiful cô ấy đẹp. MUSIC CUT 1 MUSIC Max Hi Kathy. How are you Kathy I m fine. And you Max Just great. It s a beautiful day isn t it Kathy Yes. It is a beautiful day. Max Who s our guest today Kathy Our guest today is Richard Chen. He s is Teacher of the Year at his school. Max And what are we going to talk about today Kathy We re going to talk about his job and family. Max His job and his family That sounds interesting. Kathy I hope so. MUSIC Interview Richard Chen. I m Married. I have a son. Trong phần kế tiếp quí vị nghe cô Kathy phỏng vấn ông Richard Chen thầy giáo. Ông Chen đã có gia đình vợ ông tên là Jenny và có một con trai nhỏ tên là Jason. http - Download Các bài test Tiếng Anh miễn phí http - Download phần mềm tài liệu học ngoại ngữ miễn phí Anh Pháp Đức Nga Trung Hàn Nhật Ý . Nha . child children con. boy con .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
272    19    1    22-11-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.