Chapter 3: IP Subnetting and Variable Length Subnet Masks(VLSM)

How to Creat Subnets 如何划分子网?首先要熟记 2 的幂:2 的 0 次方到 9 次方的值分别为:1,2,4,8,16,32,64,128,256 和 这个意味划分越多的子网,主机将越少 | Chapter3 IP Subnetting and Variable Length Subnet Masks VLSM Subnetting Basics AI V subnetting Wftft ftS 2 ftlWftf afr a How to Creat Subnets WWI tMÜ 2 W 2 W 0 9 ftftWWJJft 1 2 4 8 16 32 64 128 256 ft T MWfmHft miR WM wms Mw Subnet Masks ftI ÆftWJ IP fWWWAIMft Wftft ftM 1 ft 0 ft 32 ft ftft 1 Wftft I ftI H 3IA 1 WWItëft default subnet mask .A IP MftWMAAI ftft B Wft C Wft Classless Inter-Domain Routing CIDR CIDR Wft lWÉ ISP OMWWffiÄJSP fêftft ft 1 ftft block size ftftW 28 ftft ftftftftftWftI ftft ft 28 ftft ftftft 1 ft 32ÆftftftftftftW 1 âM W A ftft B ftftSft Mft ftftÆWft ft 30 A-- 2 ftftftftft CIDR ft 1. ftft 8 A ftftMA ft 2. ftft 9 3. ftft 10 4. ftft 11 5. ftft 12 6. ftft 13 7. ftft 14 8. ftft 15 9. ftft 16 B ftftMA ft 10. ftft 17 11. ftft 18 12. 19 13. 20 14. 21 15. 22 16. 23 17. 24 C t O 18. 25 19. 26 20. 27 21. 28 22. 29 23. 30 Subnetting Class A B C Address W l ft Ai fe 1 Wft l WA A l 2 ft x -2 x W BP 2 A 1 ft A 2. W M 2 ft y -2 y ftft W 2 MA 0 ftW 3. A A A A 256-10 Mft block size base number 4. iftrmtftM rmtft T i -1 5. l ftW WJA l ft A 0 A 1 ftftWmmm w 1 A m TA i -2 BPrmtft-1 W O AlftM AM C W l IlW 26 1. l 2 2-2 2 2. 2 ft 6 -2 62 3. A block size 256-192 64 A A - A 4. rWW TA l -1 IA 2 AI ftr tW lJM 5. MHM M-fTlft tM lj A- A IJ B M 1 HW l fiB 18 1. l 2 2-2 2 2. 2 ft 14 -2 16382 3. A block size 256-192 64 WA TI A 1 A 4. r Mtt T TI 2 AAllftAWWA lJA .

Bấm vào đây để xem trước nội dung
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.