Học nhanh Tiếng Anh Cấp 3 - Formation Of Noun Formation Of Adjective Verbs Preposition

Tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhờ vào ảnh hưởng của Mỹ và Anh trên các lĩnh vực quân sự, kinh tế, khoa học, tin học, chính trị và văn hóa. Ở nhiều nước, người ta bắt buộc phải học tiếng Anh để đi làm. | FORMATION OF NOUNS Cách thành lập danh từ Thêm tiếp đầu ngữ Prefix vào trước tù Prefix Meaning Example disin- im-un- trai nghĩa displeasure dishonesty injustice impurity untruth unbelief mis- sai lỗi lam misbehavior misconception cocom- con- cùng với co-education co-author compassion confederation bi - hai bicycle bilingual re- lai lan nữa rearmament redevelopment after- saù afternoon afterthought out- phat ra ớ ngoai outbreak outlaw over- trên overtime overproduction under- dữới kêm undergrowth undertone Thêm tiêp vĩ ngữ suffix vào sau từ Suffix Meaning Example -ar -or -er ngữới lam beggar liar actor conductor leader writer -dom sau danh hoặc tính từ tình trang lĩnh vữc freedom wisdom kingdom -full đầy handful mouthful -hood sau danh hoặc tính từ danh tữ trữù tữớng childhood neighborhood brotherhood -ie -let -ling vật nhỗ bê birdie booklet duckling -ing cỗng viêc walking reading writing dancing -ness sau tính từ danh tữ trữù tữớng kindness usefulness happiness -ship danh tữ trữù tữớng friendship fellowship -th sau tính từ danh tữ trữù tướng truth warmth width growth -ty -ity danh tữ trữù tữớng cruelty loyalty electricity profundity 10 FORMATION OF COMPOUND NOUNS Cách thành lập danh từ kép noun noun schoolboy classroom gerund noun dining-car sitting-room adjective noun blackboard grandfather noun preposition looker-on passer-by verb noun pick-pocket cut-pocket FORMATION OF ADJECTIVES Cách thành lập tính từ Thêm tiếp đầu ngữ Prefix vào trước tù Prefix Meaning Example a Verb đang alive asleep un in im Adj. không unhappy unlucky inactive impolite Thêm tiếp vĩ ngữ suffix vào sau từ Suffix Meaning Example Verb ed được bị equipped pleased Noun en làm bằng chất liệu golden wooden Noun ern sau động tư chỉ phượng hưông southern northern Noun ful đày đu nhiệu hopeful beautiful Noun ish hợi cộ vệ babyish reddish Adjective ish youngish Noun less khộng hopeless homeless Noun like cộ vệ giong như fairylike dreamlike Noun ly cộ vệ giống như lovely daily monthly Noun Adjective .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
112    47    1    25-04-2024
50    613    1    25-04-2024
91    71    5    25-04-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.