Tự động hoá sản xuất với các hệ thống điều khiển lôgic khả trình (PLC). Todo list 2. Programmable logic controllers 3. PLC hardware 4. Logical sensors 5. Logical actuators 6. Boolean logic design. | 8 13 2007 Một so thông so kỹ thuật của S7-200 CPU22x CPU221 CPU222 CPU224 CPU226 CPU226XM Bộ nhớ chương trình 2048W 2048W 4096W 4096W 8192W Bộ nhớ dữ liệu 1024W 1024W 2560W 2560W 5120W Khả năng dự phòng bộ nhớ khi mat nguồn 50 giờ 50 giờ 190 giờ 190 giờ 190 giờ I O địa chỉ 6In 4Out 8In 6Out 14ln l0out 24ln 16out 24In 16Out Đồng hồ thời gian thực Cartrige Cartrige Tích hợp Tích hợp Tích hợp Kích thước bộ đệm 256 128 bít 128 bít Tốc độ thực hiện lệnh logic 0 37us lệnh ÂC TKƯNG KỸ THUẬT CỦA PLC S7-200 CPU 226 Địa chỉ các vùng nhớ của S7-200 CPU 226 Đẩu vào Input Đẩu ra Output Bộ đệm ảo đẩu vào 128 bít Bộ đệm ảo đẩu ra 128 bít Đẩu vào tương tự AIW0 AIW62 Đẩu ra tương tự AQW0 AQW62 Vùng nhớ V VB0 VB5119 Vùng nhớ L địa phương LB0 LB63 2 8 13 2007 Vùng nhớ M Vùng nhớ SM read-only Vùng nhớ Timer T0 T255 Vùng nhớ Counter C0 C255 Vùng nhớ bộ đếm tốc độ cao HC0 HC5 Vùng nhớ trạng thái Logic tuần tự Vùng nhớ thanh ghi tổng AC0 AC3 Khả năng quản lý Label 0 255 Khả năng quản lý chương trình con 0 63 Khả năng mồ rộng chương trình ngắt 0 127 . Cấu hình vào ra của S7-200 CPU226 AC DC Relay Câu hình vào ra 3 8 13 2007 Các module mỏ rộng của S7-200 CPU226 Tên module mỏ rộng Kiểu Module số Đầu vào 8DI VDC 8DI VAC Đầu ra 8DO VDC 8DO VAC 8DO Relay Kết hợp 4DI 4DO 8DI 8DO 16DI 16DO 4DI 4DO Relay 8DI 8DO Relay 16DI 16DO Relay Module tương tự Đầu vào 4AI 4AI Thermocoupler 2AI RTD Đầu ra 2AO Kết hợp 4AI 1AO Module thông minh Vị trí Modem PROFIBUS-DP Module thu thập dữ liệu hiện trường AS-Interface Truy CẬP DỮ Liệu TẠI CÁC VÙNG NHỞ CỦA S7-200 Đặc trưng vùng nhớ trong S7-200 Cách truy cập dữ liệu trực tiếp Cách truy cập dữ liệu gián tiếp thông qua con trở.