Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 6

Tín dụng trong nước (DCE). Giá của hãng khống chế. Phương pháp Doolittle Sự hội tụ lặp về nhu cầu; Sự trùng hợp nhu cầu. | economic 883 884 885 886 887 888 889 890 891 892 893 894 895 896 897 898 899 900 901 902 903 Domar Evsey D. 1914- Domestic credit expansion Dominant firm price leadership Doolittle method Double-coincidence of wants Double counting Double factorial terms of trade Double switching Double taxation and double taxation relief. Tín dụng trong nước DCE . Giá của hãng khống chế. Phương pháp Doolittle Sự hội tụ lặp về nhu cầu Sự trùng hợp nhu cầu. Tính hai lần Tính lặp TỶ giá ngoại thương có tính đế n giá của các yế u tố sản xuất của cả hai bên. Chuyển đổi trở lại. Đánh thuế hai lần và tránh đánh thuế hai lần. Dow Jones index Chỉ số Dow Jones. Dual decision hypothesis Dualism theory of Duality Giả thuyế t quyế t định kép Lý thuyết nhị nguyên Phương pháp đối ngẫu. Dual labour market hypothesis Dollar standard Domestic absorption Domestic - oriented growth Domestic resources cost Dummy variable Dumping Giả thiết thị trường lao động hai cấp. Bản vị đôla Sự hấp thu trong nước. Tăng trưởng hướng nội Tăng trưởng hướng vào thị trường nội địa. Chi phí tài nguyên trong nước. Biến giả. Bán phá giá. Duopoly Lưỡng độc quyền bán. Page 36 904 905 906 907 908 909 910 911 912 913 914 915 916 917 918 919 920 921 922 923 924 925 926 927 928 929 930 931 932 933 934 economic Duopsony Duration of unemployment Lưỡng độc quyền mua. Thời gian thất nghiệp Durbin h - statistic Số thống kê Durbin - h Durbin- Watson Số thống kê d hoặc . . Dynamic economics Dynamic model Dynamic peg Dynamic programming Dynamic theories of comparative advantage. Kinh tế học động. Mô hình kinh tế động. Tỷ giá hối đoái neo động. Quy hoạch động. Các lý thuyết động về lợi thế so sánh. Earmaking Dành cho mục đích riêng. Earning Earnings driff Earnings function Easy money Thu nhập. Khuynh hướng tăng thu nhập. Hàm thu nhập. Tiền dễ vay. Chính sách tiền tệ và tài khoá lỏng chặt Chính sách nới lỏng Easy tight monetary or fiscal policy thắt chặt tiền tệ hay thu chi ngân sách. EC Agricultural Livies Thuế nông nghiệp của EC Xem

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
24    21    1    02-12-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.