Tham khảo tài liệu 'thuật ngữ - kinh doanh, đầu tư part 15', kinh doanh - tiếp thị, kế hoạch kinh doanh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | economic 2572 Quadratic equation Phương trình bậc hai 2573 Quadratic utility function Hàm thoả dụng bậc hai. 2574 Qualitative choice models Mô hình lựa chọn định tính. 2575 Quantity theory of money Lý thuyết định lượng về tiền tệ. 2576 Quartile Tứ phân vị. 2577 Quasi-option value Giá trị của hợp đồng mua bán trước. 2578 Quasi-rent Tiền thuê giả. 2579 Quesnay Francois 1694-1774 . 2580 Quick assets ratio Tỷ lệ tài sản dễ chuyển hoán. 2581 Quits Số người bỏ việc. 2582 Quota Hạn nghạch. 2583 Import Export quota Hạn nghạch xuất khẩu nhập khẩu. 2584 Quoted companies Các công ty được niêm yết giá. 2585 Quotient rule Quy tắc thương số. 2586 R2 Hệ số xác định. 2587 Radcliffe Committee Uỷ ban Radcliffe. 2588 Radical economics Kinh tế học cấp tiến. 2589 Raider firm Hãng thu mua. 2590 Ramsey pricing Định giá Ramsay. 2591 R and D Nghiên cứu và triển khai. 2592 Random coefficient models Các mô hình hệ số ngẫu nhiên. 2593 Random sample Mẫu ngẫu nhiên. 2594 Random variable Biến ngẫu nhiên. 2595 Random walk Bước ngẫu nhiên. Page 99 economic 2596 Range Dải khoảng. 2597 Range of a good Phạm vi của một hàng hoá . 2598 Rank correlation Tương quan bậc. 2599 Ranking of projects Xếp hạng các dự án. 2600 Rank of a matrix Hạng của ma trận. 2601 Rank-tournament compensation rule Quy tắc đền bù theo xếp hạng thi đua 2602 Ratchet effect Hiệu ứng bánh cóc. 2603 Rate capping Hạn chế tỷ lệ chi tiêu. 2604 Rate of commodity Tỷ lệ thay thế hàng hoá. 2605 Rate of interest Lãi xuất. 2606 Rate of return Tỷ suất lợi tức. 2607 Rate of time preference Tỷ lệ ưu tiên thời gian. 2608 Rates Thuế địa ốc. 2609 Rate support grant Trợ cấp nâng mức thuế. 2610 Rational expectations Kỳ vọng duy lý. 2611 Rationality Tính duy lý. 2612 Rational lags Trễ hữu tỷ Trễ hợp lý. 2613 Rationing Chia khẩu phần. 2614 Rawlsian justice Bằng đẳng Rawls 2615 R D and D Nghiên cứu triển khai và trình diễn. 2616 Reaction functions Các hàm phản ứng. 2617 Real balance effect Hiệu ứng số dư tiền. 2618 Real cost approach to international .