Tham khảo tài liệu 'thuật ngữ - kinh doanh, đầu tư part 18', kinh doanh - tiếp thị, kế hoạch kinh doanh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | economic 3094 Transitivity of preferences Tính bắc cầu của sở thích. 3095 Transitory consumption Tiêu dùng qúa độ. 3096 Transitory income Thu nhập quá độ. 3097 Translog production function Hàm sản xuất chuyển dạng lô-ga-rít. 3098 Trans-shipment points Các điểm chuyển đổi phương tiện vận chuyển. 3099 Treasury the Bộ tài chính Anh. 3100 Treasury US department of Bộ tài chính Mỹ. 3101 Treasury bill Tín phiếu bộ tài chính. 3102 Treasury Deposit Receipt TDR Biên nhận tiền gửi Bộ tài chính. 3103 Treasury - Federal Reserve Accord Thoả thuận giữa bộ tài chính và Cục dự trữ liên bang. 3104 Treasury note Đồng tiền của bộ tài chính. 3105 Treasury view Quan điểm của bộ tài chính. 3106 Treaty of Rome Hiệp ước Rome. 3107 Trend Xu hướng. 3108 Trend stationary process TSP Quá trình tĩnh tại của xu hướng. 3109 Trigonometric functions Các hàm lượng giác. 3110 Truncated earnings function Hàm thu nhập rút gọn. 3111 Trust Tờ-rớt. 3112 t-statistic Thống kê t. 3113 Turning point Điểm ngoặt 3114 Turnover Doanh thu kim ngạch. 3115 Turnover tax Thuế kim ngạch. 3116 Turnpike theorems Các định lý cổng ngăn. 3117 Twelve-month rule Quy tắc mười hai tháng. 3118 Two sector growth model Mô hình tăng trưởng hai khu vực. 3119 Two stage leatst squares TSLS hoặc 2 SLS Bình phương nhỏ nhất hai giai đoạn Page 120 economic 3120 Tying contract Hợp đồng bán kèm. 3121 Type I type II Sai số loại I loại II. 3122 U-form enterprise Doanh nghiệp dạng chữ U. 3123 Unanimity rule Quy tắc nhất trí hoàn toàn. 3124 Unianticipated inflation Lạm phát không được lường trước. 3125 Unbalanced economic growth Sự tăng trưởng kinh tế không cân đối. 3126 Unbiased estimator Ước lượng không chệch. 3127 Uncalled capital Vốn chưa huy động. 3128 Uncertainty Sự không chắc chắn. 3129 Unconvertible loan stock Cổ phần không thể chuyển đổi được 3130 Unconvered interest parity Lãi suất ngang bằng chưa tính. 3131 UNCTAD Diễn đàn của Liên hiệp quốc về thương mại và Phát triển. 3132 Undated securities Chứng khoán không ghi ngày. 3133 .