Tham khảo tài liệu 'thuật ngữ - kinh doanh, đầu tư part 19', kinh doanh - tiếp thị, kế hoạch kinh doanh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | economic 3281 Wildcat strike Bãi công không chính thức 3282 Willingness to pay Mức sẵn sàng trả. 3283 Wilson Committee Uỷ ban Wilson. 3284 Windfall gain Thu nhập bất thường. 3285 Windfall loss Lỗ bất thường. 3286 Winding up Sự phát mại. 3287 Window dressing Sự làm đẹp báo cáo tài chính. 3288 Withdrawals Các con số tận rút. 3289 Withholding tax Thuế chuyển lợi nhuận về nước. 3290 Workable competition Cạnh tranh có thể thể thực hiện được. 3291 Workers co-operative Hợp tác xã của công nhân. 3292 Workers partipation Sự tham gia của người lao động. 3293 Working capital Vốn lưu động. 3294 Working capital ratio Tỷ số vốn lưu động. 3295 Working population Lực lượng lao động. 3296 Work in progress Sản phẩm đang gia công. 3297 Work-leisure model Mô hình lao động - nghỉ ngơi. 3298 Work sharing Chia sẻ công việc. 3299 Work to rule Làm việc theo quy định. 3300 World Bank Ngân hàng thế giới. 3301 Writing-down allowance Khấu hao sự xuống giá. 3302 X-efficiency Hiệu quả X. 3303 Y-efficiency Hiệu quả Y. 3304 Yeild Lợi tức. 3305 Yeild gap Chênh lệch lợi tức. 3306 Yeild gap on securities Chênh lệch lợi tức chứng khoán. 3307 Zellner-Giesel Quy ước Zellner-Giesel. 3308 Zero-rate goods Các hàng hoá có mức thuế bằng 0. 3309 Z variable Biến số Z. 3310 Organization slack Sự lỏng lẻo về tổ chức. 3311 Perfect information Thông tin hoàn hảo. 3312 Personal income Hypothesis Giả thuyết về thu nhập lâu dài. 3313 Personal income distribution Phân phối thu nhập cho cá nhân. 3314 Sterilization impact of capital inflow Tác động vô hiệu hoá thâm hụt cán cân thanh toán bởi dòng vốn chảy vào. 3315 Substitution effect of wages Ảnh hưởng Tác động thay thế của tiền công. 3316 Time series data Dãy số liệu theo thời gian. Page 127 economic 3317 Accounting price Giá kế toán. 3318 Accumulated depreciation Khấu hao tích luỹ. 3319 Scenario analysis Phân tích tình huống. 3320 Sensitivity analysis Phân tích độ nhạy. 3321 Appraisal Thẩm định. 3322 Appreciation currency Tăng giá. 3323 Appreciation and depreciation