BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH MỤC SÁCH THAM KHẢO CUNG CẤP CHO THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC (Kèm theo Quyết định số 229/QĐ-BGDĐT ngày 11 tháng 01 năm 2011 về việc phê duyệt các nội dung về cung cấp sách giáo khoa, sách bài tập, sách tham khảo cho các trường THCS bị ảnh hưởng lũ lụt của 6 tỉnh Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Phú Yên) | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO __DANH MỤC SÁCH THAM KHÁO CUNG CAP CHO THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC Kèm theo Quyết định số 229 QĐ-BGDĐTngày 11 tháng 01 năm 2011 về việc phê duyệt các nội dung về cung cấp sách giáo khoa sách bài tập sách tham khảo cho các trường THCS bị ảnh hưởng lũ lụt của 6 tỉnh Nghệ An Hà Tĩnh Quảng Bình Quảng Nam Quảng Ngãi Phú Yên Dùng cho học sinh Trung học cơ sở - Theo lớp TT Ma sách Tên Lớp 6 Trang Tác gia Giá bia 1 T6D01 Ôn tập kiến thức địa lý 6 Nguyễn Việt Hùng CB 14 000 2 T6D30 Trắc nghiệm Địa lí 6 44 Phí Công Việt CB 4 500 3 T6D31 Hỏi đáp kiến thức Địa lý 6 64 Le Thí 9 000 4 T6D32 Hỏi đáp kiến thức Lịch sử 6 56 Thái Thị Lợi 7 500 5 T6D38 Để học tốt Địa lí 6 128 Nguyễn Trọng Hiếu 16 500 6 T6G03 Bài tập tình huống Giáo dục công dân 6 40 Vũ Xuân Vinh 6 500 7 T6G05 Bài tập trắc nghiệm và tự luận Giáo dục công dân 6 64 Đặng Thúy Anh 9 000 8 T6L20 Bài tập vật lý nâng cao 6 132 Nguyễn Thanh Hải 11 300 9 T6L20 Bài tập trắc nghiệm Vật lý 6 132 Nguyễn Thanh Hải 17 500 10 T6M07 Thực hành Mỹ thuật 6 96 Nguyễn Thu Yên CB 17 500 11 T6S23 Rèn kỹ năng giải bài _tập TL TN sinh học 6 132 Nguyễn Thị Bách Thảo 17 000 12 T6T21 Nâng cao và phát triển Toán 6 tập 1 176 Vũ Hữu Bình 23 000 13 T6T22 Nâng cao và phát triển Toán 6 tập 2 140 Vũ Hữu Bình 21 500 14 T6T33 Luyện tập_ Toán 6 216 Nguyễn Bá Hòa 28 000 15 T6T40 Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 6 184 Hoàng Ngọc Hưng 22 000 16 T6T51 Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6 tập 1 288 Tôn Thân 35 000 17 T6T52 Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6 tập 2 252 Tôn Thân 31 000 18 T6T68 Kiểm tra trắc nghiệm Toán 6 220 Đặng Thị Vân Anh 26 500 19 T6V09 Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 6 Đỗ Ngọc Thống 24 500 20 T6V23 Ngữ Văn 6 nâng cao 280 Đỗ Việt Hùng CB 33 500 21 T6S16 Thực hành trắc nghiệm Sinh học 6 108 Đỗ Thu Hòa CB 12 500 22 T6L23 Thực hành trắc nghiệm Vật lí 6 88 Hà Duyên Tùng CB 11 000 23 T6L24 Ôn kiến thức luyện kĩ năng Vật lí 6 124 Nguyễn Xuân Thành CB 13 000 24 T6N33 Ôn .