Dịch Thuật - English part 9

Tham khảo tài liệu 'dịch thuật - english part 9', ngoại ngữ, kỹ năng đọc tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Câu 4 Tính đến nay Up to now so far until the present time until now. Eg Tính đến nay mọi việc đều tiến triển tốt đẹp So far everything has gone well. Tính đến nay các bạn nghĩ gì về thành phố chúng tôi What do you think of our city so far Tính đến nay chưa một chi tiết nào về các cuộc thảo luận của họ được tiết lộ No details of their discussions have so far been released. Tất cả các cuôc giải phẫu. đai phẫu All operations including small medium and big ones. Đươc tiến hành To be conducted I carried out I implemen I organised directed I managed controlled done. Lưu ý CONDUCT nêu là v thì đọc kandAkt nếu là n thì đọc k Tính đến nay các cuộc đàm phán đều được tiến hành bằng các buổi họp riêng rẻ Until now the negotiations have been conducted in separate meetings Háng ở đây dịch in chứ không dịch by . e Anh ta đã dược đề cử làm giám dóc mại vụ đề tiến hành chiến dịch quảng cáo He was appointed as a sales director to conduct the advertising campaign. Chưa hề có môt tai biến nào There has been no incident accident yet no incident has taken place yet any accident has not yet occured. 219 INCIDENT n event that happens unexpectedly and causes damage . Câu 5 - Phương pháp vô cảm A senseless method tức phương pháp làm cho người ta không cảm thấy đau đớn trong khi vẫn tỉnh táo. Do đó SENSELESS không nên hiểu theo nghĩa thông thường - vô nghĩa điên rồ bất tỉnh. Một số nghĩa thông thường của SENSELESS. Hẳn phải là điên rồ nêỉi cứ tiếp tục nữa It would be senseless to continue any further e Các bạn có lên án bạo lực điên rồ đó chăng Do you condemn that senseless violence Chiếc hộp rơi xuôh đẩu bà ta khiến bà bất tỉnh The box fell on her head and knocked her senseless Phương Đông the Orient Asia the Eastern part of the world. e Những hương liệu và gia vị này đến từ phương Đông thi phải Are these perfumes and spices from Orient e Giới y hoc medical circle. Có thể thay CIRCLE n Contingent n crowd n group n . Eg Bà ta thường giao du trong các giới sang trọng She often moves

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
476    18    1    01-12-2024
15    22    4    01-12-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.