かぐ【嗅ぐ】 Ngửi 焼肉のにおいをかいで空腹を覚えた Thấy đói bụng khi ngửi thấy mùi thịt nướng この花をかいでごらんなさい Ngửi thử cái hoa này xem かおる【香る】 | Bài 4 Hoạt động của mũi o ậ 1 Ngửi c v v - fc Thấy đói bụng khi ngửi thấy mùi thịt nướng i T hhỉỉ. è Ngửi thử cái hoa này xem ổ s W61 Tỏa mùi thơm tỏa hương thơm Chỉ dùng cho mùi thơm W W6 Nước hoa tỏa mùi W Ó Hoa cúc toả hương ỉr i-ì 5 5 Tỏa mùi bốc mùi Cả mùi thơm lẫn hôi ỔM 5 Có mùi gas o n lỉ 5 Miệng anh ta hôi Hơi thở anh ta ó mùi hôi áM 5 Rác bốc mùi èV MvJ 1 Có mùi khó ngửi o JiMvA Con cá này tanh É MV Hơi thở hôi - ffi M Thùng rác này hôi 2 Nghi ngờ đáng ngờ nlMti V M Mv Tuy chứng cứ không có nhưng thằng đó có vẻ đáng ngờ ábO M i 9 Mày có nghĩ thằng đó là đáng ngờ không fôOHWồ tM WáU ff M0 Nếu nó có trốn thì chỉ có thể trong phòng này thôi Ỉ V H Mùi èV MV Có mùi bốc mùi ẩb ềVA C TMVA Có mùi mô hôi