Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng bằng hình ảnh てんとう虫 カタツムリ 蟻(あり) (むし) | Các loại côn trùng 2 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng bằng hình ảnh XUók M ỪV Con ong cái Con ốc sên Con kiến t oM T Mạng nhện T Con muỗi Con giun đất Jfe fWX w tti TT ÍÍ con ruồi fc o