Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng bằng hình ảnh 鳥(とり)かご ベンギン カラス lồng chim Chim cánh cụt Con quạ | Chủ đề về Chim 1 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng bằng hình ảnh Xè 9 r lồng chim ĩx Chim cánh cụt vZ Con quạ m Xtt è x 5 9 chim gõ kiến i Ỵ T- li 1- Ầ l Chim Cắt 1 w Chim cú mèo 1 k P 1 Kê . z 4 TT x 5 Chim vẹt Chim sẻ Con Ngỗng F 1 V1 Mffih ĩ 1 s y fo Ỗ BM Chim ó Con vịt C X 5 Gà tây ẤT ỐM Ch C