Sinh vật biển 1 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng bằng hình ảnh ベリカン カモメ アザラシ Bồ nông Chim hải âu Báo biển con | Sinh vật biển 1 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng bằng hình ảnh -T-y Chim hải âu v Bồ nông Tf Báo biển con x 4 ừ w è ft Con hải cẩu TV Ỹ5 Con cá Bể chứa nước ft À. c il II feJnoL 4 ỈVX y 3 Con bạch tuộc Cá heo cá mập ja ỹvsà b đ Cá ngựa y y Biển hải quỳ sjAlií z - yỹ Con sứa t b T