Từ vựng nhóm 1

Từ vựng nhóm 1 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao 第1課 : たとえる たとえる : ví dụ 言う : nói 額 : cái trán 昔 : ngày xưa 並べる : xếp ra 役に立つ : có ích また : lại nữa 便利な : tiện lợi 全然(~ない) : hoàn toàn 是非 : nhất định | Từ vựng nhóm 1 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao 1W fc ẰỐ fc ẰỐ ví dụ nói cái trán B ngày xưa ìkz ó xếp ra o có ích ầfc lại nữa fé ljfr tiện lợi B frv hoàn toàn M nhất định D ffiT thốt lên t nhưng mà bặ J tiền xu Ạfi kệ sách 2W - - .ố 1. fflft thiệp mời ầ ố được quyết định ŨÍT sửa chữa chiếu nhật tốt LJỈ b sắp .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.