Từ vựng nhóm 6 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao 第12課:あつまる 植木:cây kiểng | Từ vựng nhóm 6 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao Ml 2 fo ầ 5 M cây kiểng B bóng cây lùMíử ó sinh động cá chép y TÁĨ tình nguyện lẤíb L sống một mình ứfa đến thăm p yếu kém i - L Z - nhỏ nhặt - - K cơ quan hành chính huyện WtT ố giúp đỡ ặ L đăng ký ặ o T dọn nhà l è trong khoảnh khắc v như thế nào w bà rh chợ íì tóc .