Giới thiệu về bản thân A.名のる 1.自己紹介(じこしょうかい)します。 Tôi xin (được) tự giới thiệu. 2.私(わたし)は○○と申(もう)します。 Tôi tên là ○○. 3.姓(せい)が○○で、名前(なまえ)が●●です。 Họ tôi là ○○, tên là ●●. | Giới thiệu vê bản thân A. 1. ẽEM C-U lỉto Tôi xin được tự giới thiệu. 2. CbfcL ttoo ặ t5 L To Tôi tên là oo. 3. ft ooT íM 4ỈX tTo Họ tôi là oo tên là . 4. g èt i X nx í-0 Bạn bè gọi tôi là . B. -rí 5. 1977T -T 8 H á 5 V 0 9 í .- -- Tôi sinh ngày 5 tháng 8 năm 1977. 6. 7 W L 9 n Tôi sinh năm Mão. CtafLX Sặ 5ưix W t fL W 5 Ỉ L ặ toèLX Eặ Ạèl . íặ 5t L èL W èỗfL . W fL J V fefL . W L Năm Tý Sửu Dần Mão Thìn Tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi 7. X ơ ffi è T To Sinh nhật của tôi ứng với sao Thiên Bình. C. ft