Từ vựng sơ cấp bài 4- Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第4課: 1. おく:đặt , để 2. ねる;ngủ 3. はたらく:làm việc 4. やすむ:nghỉ ngơi 25. あさって:ngày mốt | Từ vựng sơ cấp bài 4- Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản M4 1. đặt để 2. fa6 ngủ 3. ỉlfc làm việc 4. V Ỷ nghỉ ngơi 5. -. S học tập 6. b-M- j kết thúc 7. b thương xá 8. Ểf 5 ngân hàng 9. 5Ư ỀX bưu điện 10. Li frk thư viện 11. ƠC oM triễn lãm 12. V bây giờ 13. fè phân nửa 14. t k c mấy giờ 15. h h mấy phúc 16. X buổi sáng 17. buổi chiều 18. ẩbế sáng 19. 6 buổi .