Từ vựng sơ cấp bài 11- Minnano Nihongo

Từ vựng sơ cấp bài 11- Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第11課: かんたんな: đơn giản ちかい: gần とおい: xa はやい: nhanh | T ừ vựng sơ cấp bài 11- Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 11W frkt kfi đơn giản gần fèv xa ỉl v nhanh ỈOỸV chậm ỉofèv nhiều T frv ít fofcfc ấm áp TT LV mát mẽ ẩbầv ngọt cay ỉoM nặng 6 nhẹ v tốt ửJí mùa ỉlố mùa xuân 0 mùa .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
8    63    2    16-05-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.