Từ vựng sơ cấp bài 12 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第12課; あそぶ; chơi đùa およぐ: bơi lội むかえる; đưa đón つかれる: mệt mỏi だす; giao nộp はいる: vào, bỏ vào でる: ra ngoài けっこんする: kết hôn | Từ vựng sơ cấp bài 12 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 12W ẩbỸ chơi đùa bơi lội ử ố đưa đón o Hỗ mệt mỏi T T giao nộp ÍẲV ố vào bỏ vào ra ngoài lỷo Z VT ố kết hôn t tồ mua sắm Lx CTố dùng bữa è Tư T ố đi dạo fcv ft vất vả ỈĨLV muốn ếưL0 buồn 6 rộng hẹp L J Lx ủy ban y V hồ bơi sông rỳV ếV kinh .