Từ vựng sơ cấp bài 14 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第14課: たつ: đứng すわる: ngồi つかう: sử dụng おく: đặt để つくる: làm, chế tạo うる: | Từ vựng sơ cấp bài 14 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản M14 fc đứng Tfcố ngồi 0 5 sử dụng đặt để làm chế tạo bán Lố biết LL sống ở L ặ 5Tố nghiêm cứu LoTLỈ biết T TL ố đang sống L x5 tư liệu LL x5 bảng ghi thời gian tàu chạy quần .