Tham khảo tài liệu 'tài liệu một số đề thi tiếng nhật - 7', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | H ffifê K -fe - JLPTK 1 21 Powered by jlpt project E3 Misfits ýlSitllt authority reserved Kffifflffi 2006 4M X -fê 100Ù 25 ls Notes 1. rfe j â0 ftỉí z Hfiffl ỲM ô fc ềue Do not open this question booklet before the test begins. 2. Z Hfiffl ý t ễZètt ậít . Do not take this question booklet with you after the test. 3. SròÉT0ffll M EC 5lcttoÉỤ lvc èl o Write your registration number and name clearly in each box below as written on your test voucher. B 9 - fcỤ ro This question booklet has 9 pages. It .A r it. tt. tfSEMlzfe E C 0 s lzv- LT 1 One of the row numbers -is given for each question. Mark your answer in the same row of the answersheet. Examinee Registration Number Name -- part 1 http jlpt year 2006 level 4 2007 05 07 H ffifê K -fe - JLPTK 2 21 KSI_0 z lííi 9 rfro1234fr L l LU t0Ỳ ẰGƯ ẺCo m xi w r rr . M T ÙW 1 ra 2 c 3 L 4 C 2 H 1. H 2. W H h 4. èl ẻKà4 M2 nii -9 fRr-to 3 9 sféo O 4 H l. l X 3. ta 4. R53 i t St fèfèặL o 5 . l. t 6 g 2. L 4. lift 7 S 1. t 2. fc 3. B4 É ĩor l É ro 8 .rt. 1. 9 2. T 3. oX 4. Ụ 9 .WoX l. or or fô5- KT0 ffilc ìor èl o 10 .ffi 1. l 4. 1. fcoT 2. rtooX 3. oT 4. híoT Mó- f CDỲ Ụfo Ml X o 12 1. ii zb 2. li zb 3. IS zb 4. IS zb 13 .ffll X 1. l X l X X X fô7- 0 ĩ I xlcli SK fcy o 14 S C C l 4. C 15 .WbS to fôsn 0Zèl tt ò frtrtfro1234fr C fcl LU t 0Ỳ aèo xòư ẺCo Bi-è 9 i a ozd r o 16 . oza 1. 2. fê 3. 4. 17 fc fé fé fé http jlpt year 2006 level 4 2007 05 07 H ffifê K -fe - JLPTK 3 21 fô2-ZHíá 0 IỂ W T foọ 18 . 3 fl 4 ffl 19 . lí Xu 1. TỴ 2. A Tỵ 3. A Tỵ 4. A TỴ M3-Ềtó ỳ r L TTfrb ẳTM o 20 .fetó 3. 21 l TU h M4-tofeUO fol L-frli 0 Ouo TTo 22 M L 1. tt 2. êtt 3. tt 4. êtt 23 fr 1. 2. 3. M5- l taW W ISLI T To 24 l ta 1. 2. 3. 4. 25 AU