Tham khảo tài liệu 'đề thi năng lực tiếng nhật - 21', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | s fêfê 1 25 Powered by s n ili authority reserved fflflffift 1993 1 X -K 100 45 ÌM Notes 1. r ốtój0 i feã r z0 SfflM t fci o Do not open this question booklet before the test begins. 2. z0fôEffl áz i r o Do not take this question booklet with you after the test. S è MỈT t 8 M EC 5 líoề-Ụè T Ẻ o Write your registration number and name clearly in each box below as written on your test voucher. HSffl tt. ẾSm - feỤ to This question booklet has 9 pages. 5. FMIC li g 0@ @. tfflt tl to l ffi lcfe CS 0 ffllcv- LT ế o One of the row numbers @ - -is given for each question. Mark your answer in the same row of the answersheet. 8 Examinee Registration Number Name -- part 1 -- MXO oỉtfczéíííi. 0 ộ tfro Ỹ0 Ỹft fh 1-2-3-4 è-oatf4ỉ o m- MM -w L fcLvfctoi MMfciTK M - i t 6 M 0 W mHB t fe09o 1 . FJ 2 .Ệỉ fc 1. mujofc 2. 0 Ỹofc 3. M Ụofc 4. fo 3 . 0ã 1. lfá 4. tã 4 .ffiS ỘƠỘ ỘƠ 9 5 . Ụfê 2. Ụ ĩ 4. j n2-í 0 iitt ỉfé Wmx3i0íiffl Mfc9feỸn fe tó fc M LT@ L FjẺHã. http Oriential year 1993 level 1 2006 09 24 H fêfê KB 2 25 1 . fê 1. Ỹ9 2. Ỹ9 3. ỹ9 4. 9 2 . 9 1. ỸZ 9 2. 9 3. fe 9 4. ư 9 3 . O 1. IX Ẻ 2. li v 4. lí v 4 . L 1. lílfL 2. ÉƯL 3. Itu 4. Ơ L 5 . Fj 1. L lío 2 . L ọíío 3. L ítt 4. L ọítt ra3- i fc 0iBswM KE tty if n zniiA0 0 s3o r mãMi3 frfôẼt@ rfeu. igẼỄ i fc 9 rí frỤíi nfc o 1 . tt 1. Ư 9 2 . t 9ề- 3 . wế 4 . WÉ 2 . tò fó 1. LMJTặ 2 . a ỤTề- 3 . 9MJTặ 4 . ỤMJTặ 3 . W 1. ư 9 2 . 9 9 3 . 9 9 4 . ƯL 9 4 . r 1. aỸ r 2 . Ii r 3 . zSX r 4 . fr r 5 . -M3 1. 1 913 2 . 9Z9I3 3 . l rtUMC 4 . L oíá 3 Ban 0Ã0T oitfe3ètfi ưb r ộet r o fiDufetf rW Zéíí 1-2-3-4 -OXƯ è o 1 . z0 fêíix 04mBfrbMfiẺnão 1. êB 2 . M 3 . 4 à 2 . m j fcWc0 t o 1. SH 2 . 3 . OJJ 4 . àà 3 . I ffl SWLT. fts Éa Mỉtt o 1. fêfi 2 . te 3 . An 4 . fl 4 . gỀẾtxT it u IẾt zt fc o 1. ẽíẼ 2 . ÍW 3 . 4 . féB 5 . êmạra. WiM otU W o 1. im 2 . 3 . fôte 4 . Bam 0Ã0T íoitfezètfii 0 9fca rfro oa fHfH01-2-3-4 è-Olư ề