Tham khảo tài liệu 'đề thi năng lực tiếng nhật - 23', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | s fêfê 1 26 Powered by s n ili authority reserved fflffi 1995 1 X -K 100 45 ÌM Notes 1. r ốtój0 i feã r z0 fflM t o Do not open this question booklet before the test begins. 2. z0rMffl z i r o Do not take this question booklet with you after the test. S è MỈT t 8 M EC 5 líoề-Ụè T Ẻ o Write your registration number and name clearly in each box below as written on your test voucher. HSffl tt. Wr9 fe ro This question booklet has 9 pages. 5. li g 0@ @. tfflt tl to l ffi lcfe CS 0 ffllcv- LT ế o One of the row numbers @ - -is given for each question. Mark your answer in the same row of the answersheet. 8 Examinee Registration Number Name -- part 1 -- I x X0Tiiottfezètftt. 0 ộl 1 rfro Ỹ01 fhfh 1-2-3-4 -01tfftê o 1 - m M M fe @g o tttoM Ẽ ltuiofeo 1 .B J 1. ư ộz 2. L ộz 3. ỘZ 4. ộz om frfc fc 3. tó fr fc 3 .fe Ẻ dẺ 4 .fêá á á 5 .ft lTt tttt 2. tttt 3 Z tt 4. Kt ra2-w sft i 0iis mm@mi @ifflm ttiitii by tffco http Oriential year 1995 level 1 2006 09 25 H fêfê KB 2 26 1 . fê 1. 0Ò 2 . 4X0Ò 3 . ò 4 . tf fc 9 2 . a 1. l L 2 . X L 3 . m 4 . lil L 3 . mi 1. zSú òiwc 2 . frc if ic 3 . ẨWMI 4 . frC 9f c 4 . aw 1. L z 2 . L 9 3 . L 0 4 . L Ò 5 . íffc 1. ếếưfc 2 . Ofciffc 3 . O fc 4 . íffc n3-Tzx i0 ftỀot a ỀẫẫiâỉLtf Ktowfco 1 . 1 1. fel 2 . foò 3 . zdf 4 . olf 2 . H 1. 0 H 2 . H 3 . 0W 4 . w 3 . 1. 2 . 3 . Ii 4 . Ỹ ã 4 . ÍỈĨ3 1. U fr 2 . U fr 3 . fcfr 4 . fcfr 5 . tor 1. OtóT 2 . fc tor 3 . Ỹtór 4 . è tòr MOII X0Ẵ T ÌOffcZètftt. U6tffcrw rfro BDU6tf rW Zèlí 1-2-3-4 -oXƯ èL o 1 . m ưã òlcêtt gMLWão 1. Ê 2 . fê 3 . 4 . fà 2 . B M ft Ề ftt tu o 1. M 2 . Stt 3 . ẽK 4 . fêW 3 . l .I fcr-om lziT M 1. PỆB 2 . M 3 . 4 . m 4 . tfir BOteft IttLfeo 1. s 2 . a 3 . mij 4 . ffi 5 . HSMa tĂtBt a Ếifit o 1. fâffi 2 . míũ 3 . Sffi 4 . ma Bam xoxoTtioffczitttt. 0 i et rfro oa ífHfH01 2-3 4 b-o ư ề o B1 li Ị 0W 0rMâ Mfcttlc LTềL. L 20 Wẳtí C tf foL ft frofco 1 . LTặ 1. fà 2 . 3 . fêfâ 4