Tham khảo tài liệu 'giáo trình tự học tiếng nhật - 4', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | s fêfê 1 17 Powered by s loffiili authority reserved fflflffitt 2002 3 -S 100 35 ÌM Notes ốtój0 i feã r z0MSfflM t o Do not open this question booklet before the test begins. 2Z0MiMm iim o Do not take this question booklet with you after the test. S è MỈT t 8 M EC 5 líoề-Ụè T Ẻ o Write your registration number and name clearly in each box below as written on your test voucher. HSffl tt. Wr9 fe ro This question booklet has 9 pages. 5. FMIC li g 0@ @. tfflt tl to l ffi lcfe CS 0 ffllcv- LT fc o One of the row numbers @ - -is given for each question. Mark your answer in the same row of the answersheet. 8 Examinee Registration Number Name -- part 1 -- MO I0Zètfli ộ rfroi234fr6l tfMU tO Uèo x tfftS o rai-ffl i a 0 Mfrb MMMr tt Lt I o 1 .S 2. ta L 4. ta 2 .M 2. o 3 . Mtt 1. L zS L 2. L zS C 3. zS L 4. zS C 4 .tt è è M2-il g o n Lfco 1 . l http Oriential year 2002 level 3 2006 09 25 H fêfê KB 2 17 2 . Ml 3. l l 3 .M r r r t r M3- MỊ3 Hí ỊCI 5 513 Mẳ To 1 .WẼ 1. 2. ặ 5 3. oậ 4. oặ 5 2 . MHIÍ 1. ni 2. HIÍ 3. 0HIÍ 4. HIÍ 3 . 1. 05frte 2. 05 fc 3. 0frte 4. 0 te 4 . M r 1. 1 7 2. 7 -t t M4-ttfc i ÊB0 MS3 a LT I 7o 1 .-E 1. tfM 2. tfl M 3 foM 4. tfl oM 2 . s 1. cụ 2. tụ 3. cụi 4. tụi 3 .W 1. lf 0 05 3. If tfc 4. If t 5 M5-MMIÌ MI3 fej 7o 1 . MMfê 1. 5b 2. 5b ofr 3. b fr 4. b ofr 2 . 1. z xư 2. z t 3. zỳ 4. zB 3 . w 1. lib 2 . Iib 5 3 . b 5b 4 . b 5b 5 M6- ỄMr M0 ạụsbteo 1 .ẽlẼM 1. CT b 2. cụ b 3. tr b 4. tụ b 2 . 1. Ẳt 2. ề- 3. li b 4. tụ 3 . Ụ bt 1. 5Ụ bt 2 . 5Ụ bfc 3 . fc Ụ Lfc 4 . fc Ụ L t RSn0Z tflia ofroT 5 ê rfro1-2-3-4fr6l tf M l t0 -O bư ẻl rai- 05 bot Z l 0 ixfr fetlự l o 1 . bot 1. ot 3 ofc 4. Mot 2 . l 1. Sfc 2. fc 4. 3 . fetlự L 1. l tffcl 2 . l tìtffcl 3 . L L 4 . L tì fcL M2- g -Tfrlz oT L l Ụ Lfco 1 .aá 1. tt 3. tt 4. tt 2 . t 2. 4. 3 .L L 1. Ê