Tài liệu tham khảo Bộ truyền trục vít | Chương 7 BỘ TRUYỀN TRỤC VÍT Cức ký hiệu Ký hiệu Đơn v Đọi lượng 1 2 3 A mm Diện tích bổ mặt thoát nhíột a mm Khoảng cách trục bi mm Chláu dài phán cắt ren trục vít b2 mm Chiều rộng bánh vít Cv HẠ SỐ xét đến ảnh hưdng của vận tốc trượt di Ơ2 mm Đường kỉnh vòng chia trục vít và bánh vít dai da2 mm Đường kính vòng đỉnh trục vít và bánh vít d M2 mm Đường kính ngoài bánh vít dbi. db2 mm Đường kính vòng cơ sà trục vít và bánh vít dfi df2 mm Đường kính vòng đáy trục vít và bánh vít d i dw2 ỉĩìtn Đưởng kỉnh vòng lăn trục vít và bánh vít E MPa Mỗđun đàn hđỉ tương đương Ei. E2 MPa Môđun đàn hổi vật liệu trục vít và bảnh vít f mm Độ vững trục vtt f Hệ sứ ma sát thay thế F 1. p 2 N Lực dọc trục trôn trục vít và bánh vít Fn1 Fn2 N Lực pháp tuyến trân trục vít và bánh vít F 1. Fứ N Lực hướng tâm trân trục vít và bánh vít N Lực vòng trục vít và bánh vít I. ulftl Mdmen quán tính tương dương mặt cắt trục vít K Hộ SỔ tập trung tài bọng Ki - Hộ số tính đến sự giảm chléu dài tiếp xúc Kh. Kf Hộ số tài trọng ttnh ứng suắt tiếp xúc và uốn Khe. Kfe Hệ số ché độ tài trọng Khl. Kr. HẠ s6 tuổi thọ Hộ số sử dụng bộ truyén trong một ngày Knam Hệ số sử dụng bộ truy ổn trong một năm Kt W m C Hệ số tỏa nhlột K Hệ số tải trụng động 270 Chương 7 1 2 3 L Tuổi thọ tinh bằng nám Zh Tống chiếu dài tiếp xúc m mm Môdun dọc trục vít nriH mp Chỉ số mũ phương trỉnh đường cong mỏi tiếp xúc và uốn mn mm Mửđun pháp bánh vít Nho Nfo Số chu kỳ cơ sở khi tính ứng suắt tiếp xúc và ứng suát uốn cho phép Nhe Nfe Số chu kỳ làm việc tương dương khi tính ứng suất tiếp xúc và ứng suất uốn cho phép p mm Bước dọc trục vít Pn mm Bươc xoắn ốc q Hệ số đường kính qn N mm Cường độ tải trọng tc độ Nhiệt độ môi trưởng chung quanh ti độ Nhiệt độ làm việc của dắu bôi trơn IM độ Nhiệt dộ làm việc cho phép vs m s Vận tốc trượt X Hệ SỐ dịch Chĩnh bánh vít Yp Hệ số xét đến ânh hưởng của góc nghiêng răng Yt Hệ số xét đến ảnh hưởng của trùng khớp ngang Yf Hệ số dạng răng p Bán kính cong tương đương a độ Góc biên dạng ren vít y độ