Tiếng anh thương mại - Tại sân bay

Diễn biến câu chuyện Harvey và Victoria tới sân bay với Lian và Lok. Lian và Lok làm thủ tục rồi sau đó ngồi uống nước với Harvey và Victoria trước khi đi qua cửa an ninh. Một tình huống trên sân bay các bạn hãy theo dõi | boy vul enGLISH LGRRDinG S RI S English for Business BÀI 25 - Tại sân bay I. Chú thích Nhân vật Harvey Judd Chief Purchasing Officer - Hale and Hearty Foods Trưởng Phòng Thu Mua của Hale and Hearty Foods Victoria Song Assistant International PR Manager Giám đốc Giao tế Ngoại vụ Lian Lee Co-owner of a modest but quality family tea plantation Người đồng sở hữu một trang trại nhỏ theo kiểu gia đình trồng trà chất lượng tốt. Lok Lee Co-owner of a modest but quality family tea plantation Người đồng sở hữu một trang trại nhỏ theo kiểu gia đình trồng trà chất lượng tốt. Female attendant Airport international check-in counter Nhân viên làm thủ tục tại sân bay quốc tế Diễn biến câu chuyện Harvey và Victoria tới sân bay với Lian và Lok. Lian và Lok làm thủ tục rồi sau đó ngồi uống nước với Harvey và Victoria trước khi đi qua cửa an ninh. Luyện nói - Ngôn ngữ tại sân bay Dưới đây là một vài câu hỏi hữu dụng tại sân bay. Khi thấy hiểu chúng rồi bạn hãy đọc to những câu đó lên. General - Những câu hỏi thông thường Could you tell me where the restrooms are Could you direct me to International Departures please I Radio Australia i AMES Radio Australia AMES 2008 English for Business enGLISH LỄRRDinG semes At the check in counter - Tại bàn làm thủ tục Could I have a window seat please Could I have a seat on the aisle please What time will we be boarding Is the plane fully booked Would it be possible to have a seat in an empty row When problems arise - Khi có trục trặc xảy ra Is there a problem with Flight 321 Excuse me which flight has been cancelled Will we still make our connecting flight Could you tell me why our flight was cancelled When is the next available flight Where can we use these meal vouchers Could I have a hotel voucher please Would it be possible to speak to an interpreter Thuật ngữ ngành hàng không ETA Estimated Time of Arrival - Thời gian hạ cánh ước tính. ETD Estimated Time of Departure - Thời gian cất cánh dự tính a leg of

Bấm vào đây để xem trước nội dung
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.