Bài kiểm tra từ mấy giờ đến mấy giờ 言葉(ことば) Từ がくせい(学生) sinh viên, học sinh (học sinh) せんせい(先生) thày giáo (tiên sinh) テスト bài kiểm tra (test) なんじ(何時) mấy giờ ? どういたしまして không sao cả | Phần 1 - b 1 1. ếgS V fc 1 7X b - O feM V t t-tì o fr V ỉiv Ậ0 ỉi bttA ètt . 9 10 t to fflWtrrt 10 ẳ t b 9 10 10 ẳ t V í ẻ 9 9 9 rểvtto - VVX. 5VtLtLTo --tl V 1 Mẫu câu 1-- 4W T o Bây giờ là mấy giờ 9 10 To 9 giờ 10 phút. VV MỉWkW t o Bài kiểm tra từ mấy giờ đến mấy giờ w rè Từ sinh viên học sinh học sinh thày giáo tiên sinh T b bài kiểm tra test D f W mấy giờ ẻ rtL LT không sao cả trả lời khi được cám ơn V D một giờ c hai .