Thủ Tục Trả Phòng - sửa lầm lẫn trong hoá đơn; tạm biệt khách. Trong bài này, các bạn sẽ tìm hiểu thêm cách diễn đạt nếu như các bạn muốn sửa lại lầm lẫn nào đó trên hóa đơn, cũng như chào tạm biệt khách như thế nào. và một số cụm từ mới trong giao tiếp | bQy vuliL 1 6DGLISH LGARDinG S RI S English for Tourism and Hospitality Bài 24 Thủ Tục Trả Phòng - sửa lầm lẫn trong hoá đơn tạm biệt khách Transcript Quỳnh Liên và toàn Ban Tiếng Việt Đài úc Châu xin thân chào quí bạn. Trong Bài Học 23 các bạn đã học cách nói lịch sự khi hỏi xem ai là người sẽ trả tiền hóa đơn cũng như phải diễn tả như thế nào khi giải thích những khoản tiền trên hóa đơn. Trong bài này các bạn sẽ tìm hiểu thêm cách diễn đạt nếu như các bạn muốn sửa lại lầm lẫn nào đó trên hóa đơn cũng như chào tạm biệt khách như thế nào. Bây giờ xin các bạn lắng nghe những từ ngữ và cụm từ mới trong khi tiếp tục theo dõi cuộc đối thoại về đề tài Thủ Tục Trả Phòng. Bài Học 24 Thủ Tục Trả Phòng tiếp theo Lesson 24 Checking Out Jack Leo I have a query. This amount under newspapers. Leo Ah yes. I see the problem. You ve been charged for the local newspaper. Jack But Leo I never ordered a local paper. I can t read Vietnamese you see. Leo You re quite right. I m terribly sorry about that. I ll fix it right away. there problem fixed. Jack Thanks. Bây giờ mời các bạn nghe lại cuộc đối thoại bằng cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt. Jack Leo I have a query. This amount under newspapers. Anh Leo tôi có thắc mắc này. Số tiền ghi trong cột báo chí đây này. Leo Ah yes. I see the problem. You ve been charged for the local newspaper. À phải rồi. Tôi thấy vấn đề rồi. Ông phải trả tiền báo địa phương ông ạ. Jack But Leo I never ordered a local paper. I can t read Vietnamese you see. Nhưng mà anh Leo này tôi có bao giờ hỏi mua báo địa phương đâu. Anh thấy đấy tôi đâu có đọc được tiếng Việt. Leo You re quite right. I m terribly sorry about that. I ll fix it right away. There problem fixed. Ông nói phải. Tôi xin lỗi. Tôi sẽ sửa lại bây giờ. Đấy nhá sửa lại rồi đấy. Jack Thanks. Cám ơn anh. tot I jj AMES RadioAustralia AMES 2006 bQy vuliL 2 GDGLISH LGRRDinG se RIGS English for Tourism and Hospitality Trước đây chúng ta đã học cách giải thích hóa đơn trong