Từ điển tiếng Hàn Quốc bằng hình ảnh 2

Từ điển tiếng Hàn Quốc có hình ảnh minh học xinh động, dễ học. | Korean Photo Dictionary version With great helps from Heuju Sekil Park By TM Cuong and TQHoai Any commend or suggest please send to minhcuong@gmail. com 1. 2. Cardinal - Ordinal Number 3. Places- 4. Room - 5. T 6. 7. Food- 8. Korean 9. 10. Fruit. 16 11. 12. People - 13. People - 14. Body 15. Medical - 16. 17. Avian- 18. 19. Fishes - Underwater 20. Trees - 21. School - 22. Office Stationary - Study 23. House 24. Electronics 25. Hand 26. 27. Adverb. 41 28. 29. Position - Direction . 44 30. 31. Fashion - Clothes - 32. Personal Accessory . 46 33. Shapes and 34. Sport. 48 35. Shopping - Finance . 49 36. Entertainment - Music . 49 37. Country . 50 Page 1 of 51 Solid Converter pdf To remove this message purchase the product at This document was created 1. Action Page 2 of 51 Solid Converter pdf To remove this message purchase the product at This document was created using i K write viết M q h watch xem TV tì q read đọc sách báo ỈW .ặ q drive lái xe ệ q listen nghe 4mw take photo chụp ảnh 1 - q . open mở cửa rt4 Ộ M 4W ww. think nghĩ close đóng cửa q- í take off clothes cởi quần áo 3 3 q wear mặc quần áo M sleep ngủ Page 3 of 51 Solid Converter pdf To remove this message purchase the product at This document was created .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.