Từ vựng dành cho các bạn thi toeic

L1 Contracts Abide by v. to comply with, to conform Agreement n. a mutual arrangement, a contract Agree v. agreeable adj. Assurance n. q guarantee, confidence Cancel v. to annul, to call off Determine v. to find out, to influence Engage v. to hire, to involve+ Establish v. to institute permanently, to bring about Obligate v. to bind legally or morally Obligation n. obligatory adj. Party n. a person or group participating in an action or plan, the persons or sides concerned in a legal

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
12    20    1    23-11-2024
476    16    1    23-11-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.