Đồ thị vô hướng (undirected graph) Đỉnh (vertex) Cạnh (edge) {1,4} Số đỉnh n = 4. Số cạnh m = 5. “Đỉnh 2 và đỉnh 3 kề nhau (adjacent)” (adjacent)” Đa đồ thị, Đồ thị đơn (simple graph) Khuyên (loop) Đồ thị G(V, E) Tập đỉnh V = {1, 2, 3, 4} Tập cạnh: E = {12, 13, 14, 23, 34} ‘Đơn’ = Không có cạnh song song và không có khuyên Hai cạnh song song (parallel) Đồ thị có hướng (directed graph) Khuyên (loop) Cung (arc) [1,2] Đỉnh đầu (initial) Đỉnh cuối (terminal) Bậc của đỉnh trong đồ thị vô hướng Định nghĩa: Bậc (degree) của một đỉnh x là số. | Đại cương về đồ thị Đô thị vô hướng undirected graph Đa đồ thị Đồ thị đơn simple graph Khuyên loop Đồ thị G V E Tập đỉnh V 1 2 3 4 Tạp cạnh E 12 13 14 23 34 Đơn Không có cạnh song song và không có khuyên Hai cạnh song song parallel