Đặc điểm của quỹ đạo (Kỷ nguyên J2000) km hay 1,52366231 đơn vị Bán trục lớn thiên văn. × 106 km hay 9,553 đơn vị thiên văn Chu vi hay Độ lệch tâm Cận điểm 1,52 lần Trái Đất. 0,09341233 hay 5,599 lần Trái Đất. km hay 1,38133346 đơn vị thiên văn. km hay 1,66599116 đơn vị thiên văn. 686,9601 ngày hay 1,8808 năm hay 1,881 lần Trái Đất. 779,96 ngày hay 2,135 năm. 24,077 km/s hay . | Sao Hỏa Sao Hỏa I Sao Hỏa ghép lại từ nhiều ảnh Đặc điểm của quỹ đạo Kỷ nguyên J2000 Bán trục lớn Chu vi Đô lệch tâm Cân điểm Viễn điểm Chu kỳ theo sao Chu kỳ giao hôi Vân tốc quỹ đạo - trung bình km hay 1 52366231 đơn vi thiên văn. X 106 km hay 9 553 đơn vị thiên văn hay 1 52 lần Trái Đất. 0 09341233 hay 5 599 lần Trái Đất. km hay 1 38133346 đơn vị thiên văn. km hay 1 66599116 đơn vị thiên văn. 686 9601 ngày hay 1 8808 năm hay 1 881 lần Trái Đất. 779 96 ngày hay 2 135 năm. 24 077 km s hay 0 810 lần Trái Đất. - tối đa 26 499 km s hay 0 875 lần Trái Đất. - tối thiêu 21 972 km s hay 0 750 lần Trái Đất. 1 85061 với Hoàng Đô nghiêng Đạo hay 5 65 với xích đạo Mặt Trời. Hoàng kinh của điêm nút lên Acgumen của điêm cân nhât Tổng số vệ tinh 49 5785 286 4623 2 Đặc điêm của hành tinh Đường kính - tại xích đao 9 km hay 0 533 lần Trái Đất. - qua hai cực 8 km hay 0 531 lần Trái Đất. Đô dẹt 0 00736 Diện tích 144 8 X 106 km2 hay 0 284 lần Trái Đất. Thê tích 163 8 X 109 km3 hay 0 151 lần Trái Đất. Khối lượng 641 85 X 1021 kg hay 0 107 lần Trái Đất. Khối lượng riêng Gia tốc trọng trường tại xích đạo 3 934 kg m3 hay 0 713 lần Trái Đất. 3 69 m s2 hay 0 376 lần Trái Đất. Vân tốc thoát ly 5 027 km s hay 0 450 lần Trái Đất. Chu kỳ quay quanh trục 1 025957 ngày hay 24 622962 giờ hay 1 029 lần Trái Đất. Vân tốc quay quanh trục tại xích đạo 868 22 km h hay 0 51853 lần Trái Đất. Đô nghiêng trục quay 25 19 hay 1 074 lần Trái Đất. Xích kinh của cực bắc 21 h 10 m 44 s hay Xích vĩ của cực bắc Hệ số phản xạ 317 68 52 89 0 15 hay 0 409 lần Trái Đất. Nhiệt đô tại bề mặt - tối thiểu 133K hay -140 C - trung bình 210K hay -63 C - tối đa 293K hay 20 C Áp suất khí quyển 0 7-0 9 kPa hay tại bề mặt -0 01 lần Trái Đất. Cấu tạo của khí quyển CO2 95 32 N2 2 7 Ar 1 6 O2 0 13 CO 0 04 H2O 0 03 NXOy 0 01 Ne 2 5 ppm Kr 300 ppb Xe 80 ppb O3 30 ppb CH4 10 5 ppb Sao Hỏa hay Hỏa Tinh là hành tinh thứ tư gần Mặt Trời trong Hê Mặt Trời và cũng là hành tinh thứ nhất