Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 15', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | barn o ba n - barrel handcart basket ngôi nhà thô sơ b - h t - xe ba .skit - 1 silo thùng kéo tay xe ba cái giỏ - hầm rượu gác để thức ăn cho vật nuôi fields combine farmer fi lds -Zkam bainZ - fa m - nông đồng máy liên hợp dân ruộng greenhouse Z gri - nhà kính hay hei - cỏ khô hoe í hao - cái cuốc pump pAmp scythe fence plow Zplao - - máy bơm saiỗ - cái fents - hàng cái cày 1 bucket phồ hớt rào - cỏ