Tham khảo tài liệu 'từ tiếng anh trong phòng thí nghiệm khoa học', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ tiếng Anh trong phòng thí nghiệm khoa học A Science Lab Phỏng thi ngliiéĩĩi khoa học J_. V .1 3. Petri dish 1. prism Z - 2. flask flo sk - - đĩa lăng trụ bình thót cổ cạn có nắp dùng để cấy vi khuẩn 5. weights weits 6. wire mesh 4. scale skeil - cái cân đĩa - quả cân screen waiar mesh skri n - sàng dây thép 8. rack r k - giá 9. test tube test 7. clamp kl mp - để ống nghiệm tju b - ống nghiệp cái kẹp .