Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh trên bãi biển i', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh trên bãi biển I 2. refreshment 1. boardwalk Sand 3. motel Zmoo telZ Z bo kZ Zri - khách sạn cạnh - lối đi có lót ván stendZ đường dành cho dọc bãi biển - quầy giải khát . khách có ô tô 4. biker Z - 6. lifeguard người đi xe đạp 5. whistle Z - Z d - nhân cái còi viên cứu hộ 7. binoculars preserver Zbi 8. lifeguard chair Z z3 .vQrZ - ống nhòm Z d tfeor - phao cứu sinh - ghế ngồi của nhân viên cứu .