Từ vựng tiếng Anh trên bãi biển II

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh trên bãi biển ii', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh trên bãi biển II 1. kite kait - cái 2. runners 3. wave weiv - diều Z - người sóng chạy bộ 4. surfboard 5. air mattress Zeor 6. kickboard Z s3 dZ - ván m - đệm Zkikbo dZ - ván tập lướt sóng không khí bơi 7. swimmer 8. tube tju b - 9. water wo .tarZ - - người săm ô tô nước đi bơi 10. sand s nd - 11. sandcastle 12. bathing trunks cát s ndika .sỊ - lâu I trAnks - đài cát quần .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.